ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 17/12 Vòng 17
West Ham United
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Wolves
London Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.75
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 1
0.73
U 1
1.14

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Wolves Wolves
Mohammed Kudus 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match goal
22'
Mohammed Kudus 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match goal
32'
45'
match yellow.png Toti Gomes
Kurt Zouma match yellow.png
45'
58'
match var Pablo Sarabia Garcia Goal Disallowed
70'
match change Rayan Ait Nouri
Ra sân: Toti Gomes
Pablo Fornals
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
70'
Jarrod Bowen 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match goal
74'
80'
match change Matt Doherty
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
80'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Mario Lemina
Danny Ings
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
87'
Vladimir Coufal match yellow.png
87'
Divin Mubama
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
87'
Thilo Kehrer
Ra sân: Vladimir Coufal
match change
90'
Thilo Kehrer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
430
 
Số đường chuyền
 
538
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
28
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
3
12
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
115
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Thilo Kehrer
8
Pablo Fornals
45
Divin Mubama
18
Danny Ings
22
Mohamed Said Benrahma
23
Alphonse Areola
15
Konstantinos Mavropanos
21
Angelo Obinze Ogbonna
3
Aaron Cresswell
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
Wolves Wolves 3-4-3
1
Fabianski
33
Santos
27
Aguerd
4
Zouma
5
Coufal
19
Velazquez
28
Soucek
10
Lima
7
Prowse
14
2
Kudus
20
Bowen
25
Bentley
23
Kilman
15
Dawson
24
Gomes
22
Semedo
5
Lemina
8
Silva
27
Bellegarde
11
Hwang
12
Cunha
21
Garcia

Substitutes

3
Rayan Ait Nouri
2
Matt Doherty
20
Thomas Glyn Doyle
18
Sasa Kalajdzic
6
Boubacar Traore
9
Fabio Silva
17
Hugo Bueno
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
40
Tom King
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Thilo Kehrer 24
Pablo Fornals 8
Divin Mubama 45
Danny Ings 18
Mohamed Said Benrahma 22
Alphonse Areola 23
Konstantinos Mavropanos 15
Angelo Obinze Ogbonna 21
Aaron Cresswell 3
Wolves Wolves
3 Rayan Ait Nouri
2 Matt Doherty
20 Thomas Glyn Doyle
18 Sasa Kalajdzic
6 Boubacar Traore
9 Fabio Silva
17 Hugo Bueno
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
40 Tom King

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 44.67%
8.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (13trận)
Chủ Khách
Wolves (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0

West Ham United West Ham United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 40 7.47
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.18
4 Kurt Zouma Trung vệ 1 0 0 34 30 88.24% 0 2 46 7.36
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 2 1 1 45 39 86.67% 7 1 60 7.36
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 37 86.05% 1 0 75 7.7
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 28 84.85% 1 2 55 7.41
20 Jarrod Bowen Cánh phải 3 1 0 23 15 65.22% 2 2 48 8.33
24 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 0 4 46 7.06
8 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.17
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 2 0 6 50 40 80% 2 2 84 8.88
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 3 47 7.03
27 Naif Aguerd Trung vệ 1 0 0 47 37 78.72% 0 2 58 7.15
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 3 2 1 32 22 68.75% 1 2 59 9.62
45 Divin Mubama 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.94

Wolves Wolves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Daniel Bentley Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 32 5.22
15 Craig Dawson Trung vệ 1 0 0 47 39 82.98% 0 3 59 6.02
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 0 0 3 51 39 76.47% 13 0 74 6.58
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 37 86.05% 3 1 68 6.53
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 14 6.03
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 53 49 92.45% 0 1 63 6.42
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 3 0 0 28 21 75% 0 0 47 5.62
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 3 0 1 32 26 81.25% 2 2 60 6.66
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 4 2 3 43 34 79.07% 0 0 59 6.39
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 2 69 60 86.96% 0 3 82 6.77
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 5.98
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 15 6.02
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 67 63 94.03% 0 2 81 6.38
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 0 40 31 77.5% 5 3 60 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi