Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.02
1.02
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
West Ham United
Phút
Leicester City
8'
0 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Patson Daka
Kiến tạo: Patson Daka
Naif Aguerd
Ra sân: Kurt Zouma
Ra sân: Kurt Zouma
15'
25'
Dennis Praet
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
40'
Danny Ward Penalty awarded
Craig Dawson
41'
42'
Youri Tielemans
55'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
Lucas Tolentino Coelho de Lima
60'
62'
Wilfred Onyinye Ndidi
69'
Ayoze Perez
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
69'
Jamie Vardy
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
69'
Nampalys Mendy
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Pablo Fornals
Ra sân: Tomas Soucek
Ra sân: Tomas Soucek
75'
78'
0 - 2 Harvey Barnes
Kiến tạo: Ayoze Perez
Kiến tạo: Ayoze Perez
Gianluca Scamacca
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
West Ham United
Leicester City
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
8
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
474
Số đường chuyền
405
77%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
39
Đánh đầu
27
21
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
4
28
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
21
0
Kiến tạo thành bàn
2
143
Pha tấn công
84
56
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
West Ham United
4-2-3-1
Leicester City
4-1-4-1
1
Fabianski
3
Cresswell
4
Zouma
15
Dawson
24
Kehrer
41
Rice
28
Soucek
22
Benrahma
11
Lima
20
Bowen
7
Scamacca
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
33
Thomas
42
Soumare
10
Maddison
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
West Ham United
Naif Aguerd
27
Pablo Fornals
8
Manuel Lanzini
10
Vladimir Coufal
5
Alphonse Areola
13
Emerson Palmieri dos Santos
33
Angelo Obinze Ogbonna
21
Flynn Downes
12
Ben Johnson
2
Leicester City
26
Dennis Praet
25
Wilfred Onyinye Ndidi
24
Nampalys Mendy
17
Ayoze Perez
9
Jamie Vardy
31
Daniel Iversen
14
Kelechi Iheanacho
11
Marc Albrighton
6
Jonny Evans
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
55%
15
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United (7trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0