ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 05/10 Vòng 7
West Ham United
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Ipswich Town
London Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
1.65
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Michail Antonio 1 - 0
Kiến tạo: Jarrod Bowen
match goal
1'
6'
match goal 1 - 1 Liam Delap
31'
match yellow.png Jack Clarke
Mohammed Kudus 2 - 1 match goal
44'
Jarrod Bowen 3 - 1 match goal
49'
Lucas Tolentino Coelho de Lima 4 - 1 match goal
69'
Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
70'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Michail Antonio
match change
70'
73'
match change Sammie Szmodics
Ra sân: Jack Clarke
74'
match change Jack Taylor
Ra sân: Kalvin Phillips
74'
match change Chiedozie Ogbene
Ra sân: Wes Burns
Aaron Cresswell
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
match change
83'
Crysencio Summerville
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
83'
83'
match change George Hirst
Ra sân: Liam Delap
83'
match change Conor Chaplin
Ra sân: Omari Hutchinson
Luis Guilherme Lira dos Santos
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Ipswich Town Ipswich Town
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
496
 
Số đường chuyền
 
430
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
25
91
 
Pha tấn công
 
94
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luis Guilherme Lira dos Santos
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
7
Crysencio Summerville
4
Carlos Soler Barragan
3
Aaron Cresswell
5
Vladimir Coufal
15
Konstantinos Mavropanos
1
Lukasz Fabianski
18
Danny Ings
West Ham United West Ham United 4-1-4-1
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
23
Areola
33
Santos
26
Kilman
25
Todibo
29
Wan-Bissaka
24
Rodriguez
14
Kudus
10
Lima
28
Soucek
20
Bowen
9
Antonio
1
Muric
18
Johnson
26
Shea
24
Greaves
3
Davis
5
Morsy
8
Phillips
7
Burns
20
Hutchinson
47
Clarke
19
Delap

Substitutes

21
Chiedozie Ogbene
23
Sammie Szmodics
10
Conor Chaplin
27
George Hirst
14
Jack Taylor
22
Conor Townsend
28
Christian Walton
2
Harry Clarke
6
Luke Woolfenden
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Luis Guilherme Lira dos Santos 17
Edson Omar Alvarez Velazquez 19
Crysencio Summerville 7
Carlos Soler Barragan 4
Aaron Cresswell 3
Vladimir Coufal 5
Konstantinos Mavropanos 15
Lukasz Fabianski 1
Danny Ings 18
Ipswich Town Ipswich Town
21 Chiedozie Ogbene
23 Sammie Szmodics
10 Conor Chaplin
27 George Hirst
14 Jack Taylor
22 Conor Townsend
28 Christian Walton
2 Harry Clarke
6 Luke Woolfenden

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 37.33%
8.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (13trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1

West Ham United West Ham United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Aaron Cresswell Defender 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.07
9 Michail Antonio Forward 4 2 2 10 7 70% 3 1 24 8.43
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 42 30 71.43% 0 0 52 6.69
33 Emerson Palmieri dos Santos Defender 0 0 1 44 36 81.82% 1 0 68 7.34
20 Jarrod Bowen Cánh phải 5 3 5 23 21 91.3% 4 0 36 8.64
24 Guido Rodriguez Midfielder 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 46 6.78
28 Tomas Soucek Midfielder 3 1 1 44 36 81.82% 0 3 57 7.13
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 1 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.01
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Midfielder 3 2 3 42 32 76.19% 0 0 55 7.7
29 Aaron Wan-Bissaka Defender 1 1 1 56 50 89.29% 0 0 73 7.08
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Midfielder 0 0 1 13 13 100% 0 0 19 6.61
26 Max Kilman Defender 0 0 0 71 65 91.55% 0 2 81 6.9
25 Jean-Clair Todibo Defender 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 72 7.17
14 Mohammed Kudus Midfielder 5 4 1 31 28 90.32% 0 1 56 7.86
7 Crysencio Summerville Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.95
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.03

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 0 63 55 87.3% 0 1 68 5.53
7 Wes Burns Tiền vệ phải 1 0 1 16 12 75% 4 0 32 6.09
23 Sammie Szmodics Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.23
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 6 6.08
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 27 79.41% 2 0 48 6.1
21 Chiedozie Ogbene Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.16
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 5.97
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 0 0 19 6.05
1 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 46 6.72
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 33 82.5% 3 1 71 6.45
47 Jack Clarke Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 0 1 30 6.12
26 Dara O Shea Trung vệ 1 0 0 65 49 75.38% 1 4 75 6.73
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 43 97.73% 3 0 59 6.28
24 Jacob Greaves Trung vệ 1 0 0 55 52 94.55% 0 3 69 6.22
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 2 2 2 8 4 50% 0 2 20 7.16
20 Omari Hutchinson Cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 2 0 43 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi