ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 25/10 Vòng 13
West Brom
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Queens Park Rangers (QPR) 1
Hawthorns Stadium
Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.5
0.82
U 2.5
1.04
1
1.67
X
3.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
30'
match yellow.png Jack Colback
40'
match yellow.png Ilias Chair
46'
match change Paul Smyth
Ra sân: Jake Clarke-Salter
Alex Mowatt
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
54'
56'
match yellow.png Jimmy Dunne
58'
match yellow.pngmatch red Jimmy Dunne
Brandon Thomas-Asante 1 - 0 match pen
59'
Brandon Thomas-Asante match yellow.png
66'
Grady Diangana 2 - 0
Kiến tạo: Nathaniel Chalobah
match goal
68'
71'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Andre Dozzell
Jayson Molumby
Ra sân: Nathaniel Chalobah
match change
75'
Tom Fellows
Ra sân: Matthew Phillips
match change
75'
81'
match change Chris Willock
Ra sân: Ilias Chair
Gonzalo Avila Gordon
Ra sân: Erik Pieters
match change
86'
Caleb Taylor
Ra sân: Cedric Kipre
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
572
 
Số đường chuyền
 
228
88%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
0
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
18
111
 
Pha tấn công
 
63
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jayson Molumby
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
36
Caleb Taylor
26
Gonzalo Avila Gordon
33
Joshua Griffiths
42
Josh Shaw
41
Layton Love
38
Akeel Higgins
West Brom West Brom 3-4-2-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 5-4-1
24
Palmer
15
Pieters
5
Bartley
4
Kipre
10
Phillips
35
Yokuslu
14
Chalobah
2
Furlong
11
Diangana
7
Wallace
21
Thomas-Asante
1
Begovic
20
Cannon
2
Kakay
3
Dunne
6
Clarke-Salter
22
Paal
17
Dozzell
4
Colback
8
Field
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
7
Chris Willock
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
37
Albert Adomah
23
Charlie Kelman
24
Stephen Duke-McKenna
19
Elijah Dixon-Bonner
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Jayson Molumby 8
Alex Mowatt 27
Tom Fellows 31
Caleb Taylor 36
Gonzalo Avila Gordon 26
Joshua Griffiths 33
Josh Shaw 42
Layton Love 41
Akeel Higgins 38
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
30 Sinclair Armstrong
7 Chris Willock
11 Paul Smyth
21 Ziyad Larkeche
37 Albert Adomah
23 Charlie Kelman
24 Stephen Duke-McKenna
19 Elijah Dixon-Bonner
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (16trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
3
3
1

West Brom West Brom

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Erik Pieters Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 1 1 52 6.78
10 Matthew Phillips Cánh phải 1 1 1 20 18 90% 2 1 28 6.38
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 4 55 7.12
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 21 91.3% 0 1 26 6.3
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 54 6.45
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 24 6.02
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 21 70% 2 1 40 6.35
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.59
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.16
11 Grady Diangana Cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 2 0 30 6.62
4 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 53 49 92.45% 0 1 57 6.61

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 22 6.63
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 15 6.1
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 23 6.3
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 23 6.75
10 Ilias Chair Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 17 5.91
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 13 6.44
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 16 6.4
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 3 13 6.16
2 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.38
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.73
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 23 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi