ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 2, 10/04 Vòng 41
West Brom
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Queens Park Rangers (QPR)
Hawthorns Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.94
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
1.57
X
3.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.10
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Brandon Thomas-Asante 1 - 0
Kiến tạo: John Swift
match goal
10'
Semi Ajayi 2 - 0 match goal
13'
22'
match goal 2 - 1 Lyndon Dykes
Kiến tạo: Ilias Chair
49'
match goal 2 - 2 Chris Martin
Tomas Rogic
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
match change
61'
Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Marc Albrighton
match change
62'
71'
match change Jamal Lowe
Ra sân: Albert Adomah
Daryl Dike
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
76'
Jayson Molumby
Ra sân: Nathaniel Chalobah
match change
76'
81'
match yellow.png Jamal Lowe
83'
match change Taylor Richards
Ra sân: Ilias Chair
83'
match change Andre Dozzell
Ra sân: Luke Amos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
410
 
Số đường chuyền
 
294
73%
 
Chuyền chính xác
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
47
 
Đánh đầu
 
69
25
 
Đánh đầu thành công
 
33
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
102
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tomas Rogic
14
Jayson Molumby
12
Daryl Dike
18
Karlan Ahearne-Grant
34
Ethan Ingram
24
Alex Palmer
39
Jamie Andrews
West Brom West Brom 4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 3-1-4-2
33
Griffiths
3
Townsend
15
Pieters
6
Ajayi
2
Furlong
25
Chalobah
29
Gardner-Hickman
22
Albrighton
19
Swift
17
Wallace
21
Thomas-Asante
1
Dieng
3
Dunne
4
Dickie
26
Balogun
15
Field
37
Adomah
8
Amos
10
Chair
22
Paal
9
Dykes
14
Martin

Substitutes

18
Jamal Lowe
17
Andre Dozzell
20
Taylor Richards
6
Stefan Marius Johansen
27
Ethan Laird
7
Chris Willock
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Tomas Rogic 7
Jayson Molumby 14
Daryl Dike 12
Karlan Ahearne-Grant 18
Ethan Ingram 34
Alex Palmer 24
Jamie Andrews 39
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
18 Jamal Lowe
17 Andre Dozzell
20 Taylor Richards
6 Stefan Marius Johansen
27 Ethan Laird
7 Chris Willock
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (16trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
3
3
1

West Brom West Brom

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marc Albrighton Tiền vệ phải 1 0 1 18 11 61.11% 1 0 32 6.78
15 Erik Pieters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 48 80% 0 2 66 6.13
25 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 31 75.61% 0 5 51 6.68
7 Tomas Rogic Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.13
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 2 1 1 33 21 63.64% 0 0 49 6.31
17 Jed Wallace Cánh phải 1 1 1 22 12 54.55% 3 0 40 7.12
6 Semi Ajayi Trung vệ 1 1 0 47 43 91.49% 0 4 59 7.54
19 John Swift Tiền vệ trụ 2 1 4 25 21 84% 14 1 49 7.66
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.1
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 26 66.67% 0 2 57 6.13
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 21 6.91
14 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 2 10 6.25
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.05
33 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 2 46 4.89
29 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 0 0 37 5.93

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 0 0 0 26 15 57.69% 0 6 37 6.86
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 2 16 14 87.5% 7 1 34 7.04
14 Chris Martin Tiền đạo cắm 2 1 0 18 9 50% 0 4 29 7.7
18 Jamal Lowe Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.14
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 9 56.25% 3 1 40 6.31
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 0 2 29 21 72.41% 8 1 47 6.74
4 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 34 6.31
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.06
15 Sam Field Tiền vệ trụ 1 0 0 43 31 72.09% 1 6 66 6.87
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 1 32 6.1
8 Luke Amos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 16 66.67% 2 1 41 6.49
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 4 1 2 19 10 52.63% 1 4 37 7.82
3 Jimmy Dunne Trung vệ 2 0 0 31 25 80.65% 1 4 48 6.6
20 Taylor Richards Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi