ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 08/11 Vòng 14
West Brom
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Burnley
Hawthorns Stadium
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.25
1.09
U 2.25
0.79
1
2.38
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Burnley Burnley
Josh Maja match yellow.png
26'
30'
match yellow.png Josh Cullen
40'
match yellow.png Connor Roberts
John Swift match yellow.png
57'
Uros Racic
Ra sân: Alex Mowatt
match change
64'
Michael Johnston
Ra sân: John Swift
match change
64'
Lewis Dobbin
Ra sân: Tom Fellows
match change
64'
76'
match change Josh Laurent
Ra sân: Jeremy Sarmiento
77'
match yellow.png Luca Koleosho
Grady Diangana
Ra sân: Josh Maja
match change
82'
Devante Dewar Cole
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
match change
87'
Jayson Molumby match yellow.png
89'
90'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Luca Koleosho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Burnley Burnley
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
479
 
Số đường chuyền
 
379
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
4
34
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
25
93
 
Pha tấn công
 
92
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Michael Johnston
20
Uros Racic
19
Lewis Dobbin
44
Devante Dewar Cole
11
Grady Diangana
17
Ousmane Diakite
40
Deago Nelson
7
Jed Wallace
23
Joe Wildsmith
West Brom West Brom 4-2-3-1
Burnley Burnley 4-2-3-1
1
Palmer
4
Styles
14
Heggem
3
Holgate
2
Furlong
27
Mowatt
8
Molumby
18
Ahearne-Grant
10
Swift
31
Fellows
9
Maja
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Riley
5
Esteve
23
Silva
8
Brownhill
24
Cullen
11
Anthony
7
Sarmiento
30
Koleosho
19
Flemming

Substitutes

28
Hannibal Mejbri
29
Josh Laurent
48
Enock Agyei
37
Andreas Hountondji
32
Vaclav Hladky
16
John Egan
12
Bashir Humphreys
39
Owen Dodgson
9
Jay Rodriguez
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Michael Johnston 22
Uros Racic 20
Lewis Dobbin 19
Devante Dewar Cole 44
Grady Diangana 11
Ousmane Diakite 17
Deago Nelson 40
Jed Wallace 7
Joe Wildsmith 23
Burnley Burnley
28 Hannibal Mejbri
29 Josh Laurent
48 Enock Agyei
37 Andreas Hountondji
32 Vaclav Hladky
16 John Egan
12 Bashir Humphreys
39 Owen Dodgson
9 Jay Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (16trận)
Chủ Khách
Burnley (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
3

West Brom West Brom

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 35 31 88.57% 3 0 44 6.86
10 John Swift Tiền vệ công 1 0 1 29 23 79.31% 2 1 36 6.4
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 22 6.26
3 Mason Holgate Trung vệ 2 0 0 33 27 81.82% 0 2 46 6.64
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 24 82.76% 1 3 42 6.96
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.87
9 Josh Maja Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.09
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 0 1 17 12 70.59% 0 0 33 6.69
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 28 90.32% 1 1 44 6.78
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 2 0 0 43 41 95.35% 0 1 49 6.62
31 Tom Fellows Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 1 1 31 7.14

Burnley Burnley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 38 6.32
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 30 6.77
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 1 0 29 6.58
19 Zian Flemming Tiền đạo thứ 2 2 2 1 6 3 50% 0 2 11 6.69
11 Jaidon Anthony Cánh trái 2 0 0 8 6 75% 2 0 22 6.61
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 18 6.27
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 43 6.68
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 37 6.77
7 Jeremy Sarmiento Cánh trái 1 1 2 17 14 82.35% 4 1 30 6.51
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 2 19 14 73.68% 4 0 36 7.01
30 Luca Koleosho Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 16 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi