Diễn biến chính
37'
Matthew Virtue-Thick
Ra sân: Jordan Lawrence-Gabriel
Andrew Carroll 1 - 0
Kiến tạo: Adam Reach
42'
53'
1 - 1 Marvin Ekpiteta
Matthew Phillips
Ra sân: Jake Livermore
58'
62'
Owen Dale
Ra sân: Keshi Anderson
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Callum Robinson
69'
71'
James Husband
79'
CJ Hamilton
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Grady Diangana
Ra sân: Darnell Furlong
85'
Karlan Ahearne-Grant 2 - 1
90'
Thống kê kỹ thuật
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
23
Đánh đầu thành công
19
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
44.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
9.67
Phạm lỗi
6.67
0.7
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
1.5
5.2
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1
2.9
Sút trúng cầu môn
4.2
54.7%
Kiểm soát bóng
54%
9.3
Phạm lỗi
7.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)