ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 09/11 Vòng 10
Werder Bremen
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Holstein Kiel
Weserstadion
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 3.25
0.99
U 3.25
0.87
1
1.50
X
4.33
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Marco Friedl match yellow.png
25'
Jens Stage match yellow.png
30'
Jens Stage 1 - 0 match goal
36'
Romano Schmid Goal Disallowed match var
39'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Jens Stage
match change
46'
48'
match goal 1 - 1 Phil Harres
Kiến tạo: Max Geschwill
Senne Lynen match yellow.png
50'
62'
match change Finn Dominik Porath
Ra sân: Armin Gigovic
Keke Topp
Ra sân: Justin Njinmah
match change
66'
68'
match yellow.png Marko Ivezic
72'
match change Lewis Holtby
Ra sân: Steven Skrzybski
73'
match change Shuto Machino
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Niklas Stark
Ra sân: Marco Friedl
match change
78'
Oliver Burke
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
78'
85'
match change Fiete Arp
Ra sân: Phil Harres
Olivier Deman
Ra sân: Derrick Kohn
match change
88'
Oliver Burke 2 - 1
Kiến tạo: Keke Topp
match goal
89'
90'
match yellow.png Magnus Knudsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
Holstein Kiel Holstein Kiel
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
535
 
Số đường chuyền
 
357
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
45
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
22
137
 
Pha tấn công
 
66
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Olivier Deman
10
Leonardo Bittencourt
4
Niklas Stark
42
Keke Topp
15
Oliver Burke
22
Julian Malatini
28
Skelly Alvero
5
Amos Pieper
30
Mio Backhaus
Werder Bremen Werder Bremen 3-4-2-1
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-5-2
1
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
13
Veljkovic
19
Kohn
14
Lynen
6
Stage
27
Agu
20
Schmid
11
Njinmah
7
Ducksch
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
14
Geschwill
17
Becker
37
Gigovic
24
Knudsen
22
Remberg
27
Puchacz
7
Skrzybski
19
Harres

Substitutes

10
Lewis Holtby
8
Finn Dominik Porath
20
Fiete Arp
18
Shuto Machino
21
Dahne Thomas
15
Marvin Schulz
3
Marco Komenda
23
Lasse Rosenboom
33
Dominik Javorcek
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Olivier Deman 2
Leonardo Bittencourt 10
Niklas Stark 4
Keke Topp 42
Oliver Burke 15
Julian Malatini 22
Skelly Alvero 28
Amos Pieper 5
Mio Backhaus 30
Holstein Kiel Holstein Kiel
10 Lewis Holtby
8 Finn Dominik Porath
20 Fiete Arp
18 Shuto Machino
21 Dahne Thomas
15 Marvin Schulz
3 Marco Komenda
23 Lasse Rosenboom
33 Dominik Javorcek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (12trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
4
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
0

Werder Bremen Werder Bremen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 2 1 0 36 31 86.11% 0 1 41 6.21
7 Marvin Ducksch Tiền đạo thứ 2 3 1 1 17 12 70.59% 10 1 37 6.25
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 1 5 82 6.97
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.27
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 75 64 85.33% 1 3 83 6.51
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 44 6.48
15 Oliver Burke Tiền đạo thứ 2 1 1 1 6 6 100% 0 1 7 7.2
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 1 0 16 14 87.5% 1 0 25 7.49
20 Romano Schmid Tiền vệ trụ 3 0 1 51 38 74.51% 2 1 75 7.02
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 87 76 87.36% 0 1 99 6.53
14 Senne Lynen Tiền vệ trụ 1 0 1 38 30 78.95% 0 1 51 6.81
27 Felix Agu Tiền vệ trái 0 0 2 40 35 87.5% 1 3 72 7.29
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 40 93.02% 4 1 65 6.59
2 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
42 Keke Topp Tiền đạo thứ 2 0 0 3 3 1 33.33% 2 2 7 7.34
11 Justin Njinmah Tiền đạo thứ 2 3 0 0 7 2 28.57% 1 1 17 5.98

Holstein Kiel Holstein Kiel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 12 6.12
7 Steven Skrzybski Tiền đạo thứ 2 1 1 2 30 19 63.33% 0 1 40 6.99
17 Timo Becker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 0 3 48 6.17
4 Patrick Erras Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 0 4 55 6.71
8 Finn Dominik Porath Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.54
20 Fiete Arp Tiền đạo thứ 2 1 1 0 0 0 0% 1 0 3 6.15
27 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 12 92.31% 3 0 29 6.47
18 Shuto Machino Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 5.89
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 41 5.78
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 40 32 80% 0 1 51 6.68
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 30 6.05
14 Max Geschwill Trung vệ 3 0 2 36 27 75% 0 3 58 7.15
6 Marko Ivezic Trung vệ 1 0 1 44 35 79.55% 0 3 57 6.03
19 Phil Harres Tiền đạo thứ 2 2 2 2 14 4 28.57% 1 5 28 7.98
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 2 0 1 24 15 62.5% 0 3 39 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi