Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.93
0.93
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.99
1.99
X
3.40
3.40
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Werder Bremen
Phút
Heidenheimer
Marco Friedl 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Kiến tạo: Marvin Ducksch
50'
Marvin Ducksch 2 - 0
Kiến tạo: Nicolai Rapp
Kiến tạo: Nicolai Rapp
52'
Denis Thomalla(OW) 3 - 0
64'
65'
Stefan Schimmer
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
65'
Maurice Malone
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
Felix Agu
Ra sân: Mitchell Weiser
Ra sân: Mitchell Weiser
66'
73'
Tim Siersleben
Ra sân: Robert Leipertz
Ra sân: Robert Leipertz
73'
Kevin Sessa
Ra sân: Tim Kleindienst
Ra sân: Tim Kleindienst
73'
Dzenis Burnic
Ra sân: Tobias Mohr
Ra sân: Tobias Mohr
Anthony Jung
Ra sân: Lars Lukas Mai
Ra sân: Lars Lukas Mai
74'
Niklas Schmidt
Ra sân: Eren Dinkci
Ra sân: Eren Dinkci
74'
Oscar Schonfelder
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Romano Schmid
90'
Abdenego Nankishi
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Marvin Ducksch
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Werder Bremen
Heidenheimer
9
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
10
Sút Phạt
7
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
512
Số đường chuyền
350
81%
Chuyền chính xác
71%
9
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
9
20
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
110
Pha tấn công
80
40
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Werder Bremen
4-5-1
Heidenheimer
4-2-3-1
30
Zetterer
32
Friedl
13
Veljkovic
26
Mai
34
Mbom
43
Dinkci
20
Schmid
28
Gruev
23
Rapp
8
Weiser
7
Ducksch
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
5
Husing
30
Theuerkauf
3
Schoppner
11
Thomalla
13
Leipertz
24
Kuhlwetter
29
Mohr
10
Kleindienst
Đội hình dự bị
Werder Bremen
Abdenego Nankishi
17
Roger Assale
15
Simon Straudi
31
Felix Agu
27
Oscar Schonfelder
16
Kyu-hyun Park
25
Niklas Schmidt
22
Anthony Jung
3
Jiri Pavlenka
1
Heidenheimer
16
Kevin Sessa
8
Andreas Geipl
34
Paul Tschernuth
20
Dzenis Burnic
19
Jonas Fohrenbach
17
Florian Pickel
9
Stefan Schimmer
4
Tim Siersleben
15
Maurice Malone
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
3
Bàn thua
2.33
2.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
38.67%
3.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen (5trận)
Chủ
Khách
Heidenheimer (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1