Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.51
2.51
X
3.35
3.35
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Werder Bremen
Phút
FSV Mainz 05
16'
0 - 1 Adam Szalai
Joshua Sargent
63'
66'
Jean-Paul Boetius
74'
Danny Latza
Ra sân: Dominik Kohr
Ra sân: Dominik Kohr
74'
Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Adam Szalai
Ra sân: Adam Szalai
Davie Selke
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Niclas Fullkrug
78'
Romano Schmid
Ra sân: Marco Friedl
Ra sân: Marco Friedl
78'
83'
Robin Zentner
Eren Sami Dinkci
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
85'
87'
Kevin Stoger
Ra sân: Jean-Paul Boetius
Ra sân: Jean-Paul Boetius
87'
Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
90'
Alexander Hack
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Werder Bremen
FSV Mainz 05
Giao bóng trước
10
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
8
8
Cản sút
1
15
Sút Phạt
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
610
Số đường chuyền
340
76%
Chuyền chính xác
64%
7
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
73
Đánh đầu
73
40
Đánh đầu thành công
33
4
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
7
39
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
17
140
Pha tấn công
107
116
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Werder Bremen
3-4-1-2
FSV Mainz 05
3-5-2
1
Pavlenka
32
Friedl
18
Moisander
13
Veljkovic
5
Augustinsson
6
Mohwald
35
Eggestein
23
Selassie
19
Sargent
7
Rashica
11
Fullkrug
27
Zentner
4
Juste
16
Bell
19
Niakhate
18
Brosinski
35
Martins
31
Kohr
5
Boetius
23
Mwene
28
Szalai
21
Onisiwo
Đội hình dự bị
Werder Bremen
Felix Agu
17
Romano Schmid
20
Jean-Manuel Mbom
34
Patrick Erras
29
Michael Zetterer
30
Davie Selke
9
Eren Sami Dinkci
43
Yuya Osako
8
Philipp Bargfrede
44
FSV Mainz 05
7
Robin Quaison
37
Finn Dahmen
17
Kevin Stoger
6
Danny Latza
29
Jonathan Michael Burkardt
42
Alexander Hack
8
Levin Oztunali
9
Robert-Nesta Glatzel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
41%
Kiểm soát bóng
44.67%
3.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen (5trận)
Chủ
Khách
FSV Mainz 05 (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1