ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 09/12 Vòng 7
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Newcastle Jets
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 3
1.02
U 3
0.84
1
1.91
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
4'
match goal 0 - 1 Apostolos Stamatelopoulos
Kiến tạo: Clayton John Taylor
29'
match yellow.png Phillip Cancar
43'
match goal 0 - 2 Clayton John Taylor
Alex Rufer match yellow.png
45'
47'
match pen 0 - 3 Apostolos Stamatelopoulos
Benjamin Old
Ra sân: Mohamed Al-Taay
match change
55'
Sam Sutton
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
match change
55'
David Michael Ball
Ra sân: Oskar Zawada
match change
63'
Oskar van Hattum
Ra sân: Nicholas Pennington
match change
78'
78'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
78'
match change Callum Timmins
Ra sân: Reno Piscopo
84'
match change Trent Buhagiar
Ra sân: Thomas Aquilina
84'
match change Daniel Wilmering
Ra sân: Clayton John Taylor
Kosta Barbarouses match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Newcastle Jets Newcastle Jets
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
653
 
Số đường chuyền
 
395
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
66
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sam Sutton
8
Benjamin Old
10
David Michael Ball
24
Oskar van Hattum
25
Jack Duncan
5
Fin Conchie
23
Luke Supyk
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-2-1
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-2-2-2
40
Paulsen
18
Kelly-Heald
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
15
Pennington
14
Rufer
12
Al-Taay
11
Kraev
7
Barbarouses
9
Zawada
1
Scott
14
Ingham
22
Cancar
33
Natta
5
Mauragis
6
Oneill
17
Grozos
39
Aquilina
13
Taylor
10
Piscopo
8
Stamatelopoulos

Substitutes

19
Callum Timmins
26
Archie Goodwin
23
Daniel Wilmering
7
Trent Buhagiar
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
29
Justin Vidic
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Sam Sutton 19
Benjamin Old 8
David Michael Ball 10
Oskar van Hattum 24
Jack Duncan 25
Fin Conchie 5
Luke Supyk 23
Newcastle Jets Newcastle Jets
19 Callum Timmins
26 Archie Goodwin
23 Daniel Wilmering
7 Trent Buhagiar
20 Michael Weier
25 Carl Jenkinson
29 Justin Vidic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 45.67%
7.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (4trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Wellington Phoenix Wellington Phoenix

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 1 101 99 98.02% 0 1 103 6.6
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.4
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 68 58 85.29% 0 0 103 6.8
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 2 40 32 80% 0 0 63 6.8
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 46 79.31% 0 2 82 7.1
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 1 0 0 23 18 78.26% 0 2 28 6.5
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 3 2 4 28 24 85.71% 0 2 44 7.8
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 4 2 2 65 58 89.23% 0 0 81 7.3
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 39 92.86% 0 0 58 7
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.6
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 46 6.5
3 Finn Surman Trung vệ 2 0 1 77 77 100% 0 0 90 6.6
8 Benjamin Old Cánh phải 2 0 0 25 24 96% 0 0 40 7
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 5.9
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 45 81.82% 0 0 81 6.2

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 4 46 8.7
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 1 50 40 80% 0 0 75 7.5
7 Trent Buhagiar Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 76 7.5
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 2 2 0 13 12 92.31% 0 0 18 8
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 56 7.4
10 Reno Piscopo Cánh trái 3 0 1 42 32 76.19% 0 1 66 6.8
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.4
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 3 1 1 33 29 87.88% 0 0 58 7.5
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 54 6.6
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 1 50 43 86% 0 0 60 7.2
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 0 0 46 6.6
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
13 Clayton John Taylor Midfielder 2 1 2 30 24 80% 0 0 44 8.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi