ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 16/04 Vòng 24
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Brisbane Roar
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 3
0.89
U 3
0.89
1
1.78
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
8'
match pen 0 - 1 James O Shea
Oskar Zawada 1 - 1 match pen
34'
40'
match yellow.png Taras Gomulka
43'
match yellow.png Scott Neville
46'
match yellow.png Tom Aldred
Callan Elliot
Ra sân: Nikko Boxall
match change
46'
Yan Medeiro Sasse 2 - 1
Kiến tạo: Oskar Zawada
match goal
56'
David Michael Ball match yellow.png
66'
69'
match change Joseph Knowles
Ra sân: Noah Smith
69'
match change Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Jez Lofthouse
Bozhidar Kraev
Ra sân: Oskar Zawada
match change
81'
83'
match goal 2 - 2 Scott Neville
Kiến tạo: James O Shea
85'
match change Carlo Armiento
Ra sân: Stefan Scepovic
Alex Rufer
Ra sân: Clayton Lewis
match change
90'
90'
match yellow.png Jack Hingert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Brisbane Roar Brisbane Roar
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
528
 
Số đường chuyền
 
373
4
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
124
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Callan Elliot
11
Bozhidar Kraev
14
Alex Rufer
40
Alex Paulsen
12
Lucas Mauragis
13
Nicholas Pennington
24
Oskar van Hattum
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-2-2-2
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
20
Sail
19
Sutton
15
Boxall
4
Wootton
6
Payne
23
Lewis
5
Ugarkovic
7
Barbarouses
31
Sasse
9
Zawada
10
Ball
23
Holmes
19
Hingert
2
Neville
5
Aldred
15
Smith
13
Hore
12
Gomulka
27
Trewin
11
Lofthouse
26
Shea
22
Scepovic

Substitutes

3
Jordan Courtney-Perkins
28
Joseph Knowles
17
Carlo Armiento
1
Macklin Freke
7
Rahmat Akbari
21
Marcel Canadi
10
Nikola Mileusnic
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Callan Elliot 17
Bozhidar Kraev 11
Alex Rufer 14
Alex Paulsen 40
Lucas Mauragis 12
Nicholas Pennington 13
Oskar van Hattum 24
Brisbane Roar Brisbane Roar
3 Jordan Courtney-Perkins
28 Joseph Knowles
17 Carlo Armiento
1 Macklin Freke
7 Rahmat Akbari
21 Marcel Canadi
10 Nikola Mileusnic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 50.33%
7.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (4trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Wellington Phoenix Wellington Phoenix

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 2 66 6.7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 5 1 1 32 26 81.25% 0 1 49 7.1
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 42 80.77% 0 2 65 6.6
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 5 40 28 70% 0 1 56 7.4
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 0 0 0 66 54 81.82% 0 1 82 6.5
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 36 6.7
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 6 2 1 18 12 66.67% 0 5 34 7.8
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6
15 Nikko Boxall Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 35 6.3
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 0 0 2 68 56 82.35% 0 1 86 6.8
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 8 5 2 52 46 88.46% 0 0 87 6.5
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 1 0 3 28 23 82.14% 0 0 53 7
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 3 1 1 51 41 80.39% 0 1 84 7.1

Brisbane Roar Brisbane Roar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 1 1 0 51 42 82.35% 0 5 72 7.2
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 25 78.13% 0 6 62 6.4
22 Stefan Scepovic Tiền đạo cắm 1 0 2 16 8 50% 0 5 22 6.8
26 James O Shea Tiền vệ trụ 4 2 2 34 22 64.71% 0 0 58 8.9
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 48 6.7
28 Joseph Knowles Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.5
23 Jordan Holmes Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 32 7.6
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5
13 Henry Hore Cánh phải 4 0 2 31 26 83.87% 0 1 53 6.6
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 53 38 71.7% 0 3 66 7
3 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.7
15 Noah Smith Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 19 63.33% 0 0 47 6.4
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 37 77.08% 0 1 60 6.3
11 Jez Lofthouse Cánh trái 1 1 2 14 12 85.71% 0 1 28 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi