ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 09/12 Vòng 20
Watford
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Southampton
Vicarage Road Stadium
Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.70
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Southampton Southampton
34'
match yellow.png Shea Charles
45'
match yellow.png Adam Armstrong
46'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Carlos Alcaraz
56'
match goal 0 - 1 Che Adams
Kiến tạo: Adam Armstrong
Ryan Porteous match yellow.png
59'
Ismael Kone match yellow.png
61'
Thomas Ince
Ra sân: Yaser Asprilla
match change
69'
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mileta Rajovic
match change
70'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ismael Kone
match change
80'
Matheus Martins
Ra sân: Jamal Lewis
match change
80'
81'
match change Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
87'
match change Will Smallbone
Ra sân: Joe Aribo
87'
match yellow.png Stuart Armstrong
87'
match change James Bree
Ra sân: Stuart Armstrong
Wesley Hoedt match yellow.png
87'
Rhys Healey
Ra sân: Edo Kayembe
match change
90'
Rhys Healey 1 - 1
Kiến tạo: Vakoun Issouf Bayo
match goal
90'
90'
match yellow.png Ryan Fraser

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Southampton Southampton
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
361
 
Số đường chuyền
 
588
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
102
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Matheus Martins
16
Giorgi Chakvetadze
7
Thomas Ince
14
Rhys Healey
19
Vakoun Issouf Bayo
1
Daniel Bachmann
10
Imran Louza
15
Matthew Pollock
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
Watford Watford 4-2-3-1
Southampton Southampton 4-3-2-1
26
Hamer
6
Lewis
4
Hoedt
5
Porteous
45
Andrews
3
Sierralta
39
Kayembe
12
Sema
11
Kone
18
Asprilla
9
Rajovic
31
Bazunu
2
Walker-Peters
21
Harwood-Bellis
35
Bednarek
3
Manning
7
Aribo
24
Charles
17
Armstrong
9
Armstrong
10
Adams
22
Alcaraz

Substitutes

18
Sekou Mara
14
James Bree
16
Will Smallbone
26
Ryan Fraser
5
Jack Stephens
23
Samuel Ikechukwu Edozie
13
Joe Lumley
6
Mason Holgate
40
Cameron Bragg
Đội hình dự bị
Watford Watford
Matheus Martins 37
Giorgi Chakvetadze 16
Thomas Ince 7
Rhys Healey 14
Vakoun Issouf Bayo 19
Daniel Bachmann 1
Imran Louza 10
Matthew Pollock 15
Ayotomiwa Dele Bashiru 24
Southampton Southampton
18 Sekou Mara
14 James Bree
16 Will Smallbone
26 Ryan Fraser
5 Jack Stephens
23 Samuel Ikechukwu Edozie
13 Joe Lumley
6 Mason Holgate
40 Cameron Bragg

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 71%
11.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (18trận)
Chủ Khách
Southampton (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
5
HT-H/FT-T
5
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.34
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 1 11 9 81.82% 5 0 20 6.15
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.44
3 Francisco Sierralta Trung vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.21
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 20 6.37
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 3 0 18 6.37
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 9 75% 0 0 15 6.41
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.95
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.3
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 23 6.67
45 Ryan Andrews Defender 0 0 0 9 5 55.56% 2 0 16 6.4

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.21
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 34 6.16
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 20 6.18
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 55 6.89
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 5.96
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 41 6.53
7 Joe Aribo Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 24 6.46
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 54 6.7
22 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.11
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.43
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 30 100% 0 0 31 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi