ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 03/02 Vòng 30
Watford
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Cardiff City
Vicarage Road Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.85
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Cardiff City Cardiff City
43'
match goal 0 - 1 Joshua Luke Bowler
Kiến tạo: Perry Ng
Giorgi Chakvetadze match yellow.png
44'
Matthew Pollock match yellow.png
47'
Jake Livermore match yellow.png
50'
51'
match yellow.png Rubin Colwill
Ken Sema
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
60'
Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
match change
60'
Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Matheus Martins
match change
60'
63'
match change David Turnbull
Ra sân: Rubin Colwill
69'
match yellow.png Joshua Luke Bowler
73'
match change Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Joshua Luke Bowler
73'
match change Mahlon Romeo
Ra sân: Perry Ng
Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Jake Livermore
match change
78'
81'
match change Famara Diedhiou
Ra sân: Kion Etete
82'
match change Nathaniel Phillips
Ra sân: Jamilu Collins
90'
match yellow.png Dimitrios Goutas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Cardiff City Cardiff City
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
546
 
Số đường chuyền
 
353
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
97
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mileta Rajovic
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
12
Ken Sema
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
1
Daniel Bachmann
3
Francisco Sierralta
7
Thomas Ince
42
James Morris
5
Ryan Porteous
Watford Watford 4-1-4-1
Cardiff City Cardiff City 4-4-2
26
Hamer
6
Lewis
4
Hoedt
15
Pollock
45
Andrews
8
Livermore
18
Asprilla
16
Chakvetadze
11
Kone
37
Martins
19
Bayo
21
Alnwick
38
Ng
5
McGuinness
4
Goutas
17
Collins
14
Bowler
6
Wintle
23
Siopis
16
Ahearne-Grant
27
Colwill
9
Etete

Substitutes

2
Mahlon Romeo
20
Famara Diedhiou
12
Nathaniel Phillips
30
Joshua Wilson Esbrand
15
David Turnbull
32
Ollie Tanner
10
Aaron Ramsey
41
Matthew Turner
22
Yakou Meite
Đội hình dự bị
Watford Watford
Mileta Rajovic 9
Emmanuel Bonaventure Dennis 25
Ken Sema 12
Ayotomiwa Dele Bashiru 24
Daniel Bachmann 1
Francisco Sierralta 3
Thomas Ince 7
James Morris 42
Ryan Porteous 5
Cardiff City Cardiff City
2 Mahlon Romeo
20 Famara Diedhiou
12 Nathaniel Phillips
30 Joshua Wilson Esbrand
15 David Turnbull
32 Ollie Tanner
10 Aaron Ramsey
41 Matthew Turner
22 Yakou Meite

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (18trận)
Chủ Khách
Cardiff City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
3
HT-H/FT-T
5
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
4
0

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 59 56 94.92% 0 0 62 5.96
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 47 6.22
12 Ken Sema Tiền vệ trái 1 1 1 10 8 80% 9 0 21 6.43
4 Wesley Hoedt Trung vệ 2 0 1 102 91 89.22% 0 3 112 6.43
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 2 0 2 12 9 75% 0 0 23 6.54
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 1 0 3 36 32 88.89% 3 0 57 6.74
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 0 14 6.3
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 2 0 29 5.72
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.08
15 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 94 86 91.49% 1 4 102 6.79
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 1 0 1 4 1 25% 0 1 6 6.07
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 3 1 0 32 27 84.38% 6 0 50 6.81
37 Matheus Martins Cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 2 0 26 6.16
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 2 53 41 77.36% 2 1 68 7.05
45 Ryan Andrews Defender 2 1 1 42 30 71.43% 5 0 70 6.65

Cardiff City Cardiff City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 40 35 87.5% 0 2 54 7.33
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 39 25 64.1% 0 0 50 7.98
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 3 9 6.1
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 2 0 1 30 24 80% 0 0 44 7.14
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 1 26 20 76.92% 2 2 48 7.17
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.48
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.08
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 45 83.33% 2 1 63 6.94
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.37
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 1 2 40 7.14
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 1 0 19 11 57.89% 0 0 34 7.33
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 2 0 1 13 7 53.85% 0 0 36 6.51
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 2 54 7.42
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 0 1 27 22 81.48% 0 0 44 6.89
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi