ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Chủ nhật, 27/08 Vòng 4
Watford
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Blackburn Rovers
Vicarage Road Stadium
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.5
1.11
U 2.5
0.68
1
2.15
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Wesley Hoedt match yellow.png
24'
Imran Louza
Ra sân: Ismael Kone
match change
46'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
match change
55'
Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
match change
56'
57'
match change Andy Moran
Ra sân: Tyrhys Dolan
57'
match change Sam Gallagher
Ra sân: Harry Leonard
63'
match yellow.png Dominic Hyam
Imran Louza match yellow.png
69'
Ryan Andrews match yellow.png
69'
72'
match goal 0 - 1 Ryan Hedges
Thomas Ince
Ra sân: Yaser Asprilla
match change
73'
77'
match change Scott Wharton
Ra sân: Joe Rankin-Costello
77'
match yellow.png Joe Rankin-Costello
Jeremy Ngakia
Ra sân: Ryan Andrews
match change
80'
90'
match change Jake Garrett
Ra sân: Lewis Travis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
618
 
Số đường chuyền
 
336
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
157
 
Pha tấn công
 
58
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Giorgi Chakvetadze
10
Imran Louza
7
Thomas Ince
2
Jeremy Ngakia
9
Mileta Rajovic
26
Ben Hamer
8
Jake Livermore
15
Matthew Pollock
42
James Morris
Watford Watford 4-3-3
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
1
Bachmann
12
Sema
4
Hoedt
5
Porteous
45
Andrews
11
Kone
39
Kayembe
24
Bashiru
37
Martins
19
Bayo
18
Asprilla
1
Pears
11
Rankin-Costello
17
Carter
5
Hyam
2
Brittain
27
Travis
23
Wharton
19
Hedges
8
Szmodics
10
Dolan
20
Leonard

Substitutes

24
Andy Moran
30
Jake Garrett
16
Scott Wharton
9
Sam Gallagher
6
Sondre Tronstad
12
Leopold Wahlstedt
15
Patrick Gamble
18
Dilan Markanday
37
Thomas Bloxham
Đội hình dự bị
Watford Watford
Giorgi Chakvetadze 16
Imran Louza 10
Thomas Ince 7
Jeremy Ngakia 2
Mileta Rajovic 9
Ben Hamer 26
Jake Livermore 8
Matthew Pollock 15
James Morris 42
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
24 Andy Moran
30 Jake Garrett
16 Scott Wharton
9 Sam Gallagher
6 Sondre Tronstad
12 Leopold Wahlstedt
15 Patrick Gamble
18 Dilan Markanday
37 Thomas Bloxham

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (18trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
2
HT-H/FT-T
5
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 0 22 20 90.91% 4 1 39 6.43
4 Wesley Hoedt Trung vệ 1 0 0 59 52 88.14% 0 0 64 6.54
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 27 6.77
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 0 60 6.84
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 2 0 2 20 20 100% 1 0 30 6.87
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 6.01
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 24 96% 0 0 27 6.57
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 1 1 32 26 81.25% 2 0 47 6.97
37 Matheus Martins Cánh trái 4 1 1 18 17 94.44% 2 0 29 6.89
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 1 31 26 83.87% 1 0 35 6.4
45 Ryan Andrews 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.55

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.28
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 0 31 6.36
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.74
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.45
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 14 87.5% 2 0 23 6.42
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.86
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 2 2 36 6.74
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.73
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6
23 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.8
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 2 18 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi