Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.91
0.91
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.96
0.96
1
4.20
4.20
X
3.70
3.70
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
Shamrock Rovers
9'
0 - 1 Cory O Sullivan
Kiến tạo: Darragh Nugent
Kiến tạo: Darragh Nugent
Christie Pattison 1 - 1
Kiến tạo: Rowan McDonald
Kiến tạo: Rowan McDonald
52'
59'
Gary O'Neil
Darragh Power
59'
Samuel Glenfield
59'
63'
Trevor Clarke
Ra sân: Cory O Sullivan
Ra sân: Cory O Sullivan
66'
Neil Farrugia
Ra sân: Darragh Nugent
Ra sân: Darragh Nugent
66'
Graham Burke
Ra sân: Jack Byrne
Ra sân: Jack Byrne
67'
Neil Farrugia
Connor Parsons
Ra sân: Dean McMenamy
Ra sân: Dean McMenamy
68'
Barry Baggley
Ra sân: Rowan McDonald
Ra sân: Rowan McDonald
68'
71'
Joshua Honohan
Ra sân: Sean Kavanagh
Ra sân: Sean Kavanagh
71'
Markus Poom
Ra sân: Dylan Watts
Ra sân: Dylan Watts
Grant Horton
78'
85'
1 - 2 Graham Burke
Kiến tạo: Daniel Cleary
Kiến tạo: Daniel Cleary
Sam Bellis
Ra sân: Christie Pattison
Ra sân: Christie Pattison
86'
Gbemi Arubi
Ra sân: Ryan Burke
Ra sân: Ryan Burke
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
Shamrock Rovers
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
5
37%
Kiểm soát bóng
63%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
309
Số đường chuyền
537
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
7
Cứu thua
2
27
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
5
13
Thử thách
2
108
Pha tấn công
108
41
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Waterford United
5-2-3
Shamrock Rovers
3-5-2
24
Jones
2
Power
15
Leahy
17
Radkowski
5
Horton
3
Burke
27
McMenamy
6
McDonald
9
Amond
19
Glenfield
21
Pattison
1
Pohls
27
Sullivan
4
Pico
6
Cleary
7
Watts
16
O'Neil
15
Nugent
11
Kavanagh
21
Burns
29
Byrne
9
Greene
Đội hình dự bị
Waterford United
Gbemi Arubi
22
Barry Baggley
8
Sam Bellis
20
Matthew Connor
1
Shane Flynn
53
Ben Mccormack
7
Robert McCourt
18
Niall Keeffe
4
Connor Parsons
10
Shamrock Rovers
10
Graham Burke
18
Trevor Clarke
23
Neil Farrugia
5
Lee Grace
2
Joshua Honohan
8
Aaron McEneff
19
Markus Poom
25
Lee Steacy
17
RICHIE TOWELL
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
3.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
54.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
9
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (37trận)
Chủ
Khách
Shamrock Rovers (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
1
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
6
HT-B/FT-B
2
5
3
2