Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.85
0.85
-1.5
1.03
1.03
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
7.30
7.30
X
4.85
4.85
2
1.32
1.32
Hiệp 1
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.87
0.87
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Walsall
Phút
Leicester City
17'
James Maddison
Hayden White
27'
Conor Wilkinson
Ra sân: Andy Williams
Ra sân: Andy Williams
62'
63'
Dennis Praet
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Yann Songo'o
Ra sân: Isaac Hutchinson
Ra sân: Isaac Hutchinson
63'
63'
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
63'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
68'
0 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Nampalys Mendy
Kiến tạo: Nampalys Mendy
Douglas James-Taylor
Ra sân: Brandon Comley
Ra sân: Brandon Comley
74'
Ronan Maher
Ra sân: Robbie Willmott
Ra sân: Robbie Willmott
80'
Taylor Allen
Ra sân: Jacob Maddox
Ra sân: Jacob Maddox
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Walsall
Leicester City
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
28
3
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
12
0
Cản sút
9
10
Sút Phạt
8
24%
Kiểm soát bóng
76%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
213
Số đường chuyền
658
53%
Chuyền chính xác
86%
7
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
30
Đánh đầu
32
12
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
1
Đánh chặn
8
22
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
16
5
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
76
Pha tấn công
129
36
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Walsall
3-4-1-2
Leicester City
4-2-3-1
1
Evans
24
Low
5
Daniels
2
White
3
Gordon
23
Hutchinson
14
Comley
31
Willmott
10
Knowles
16
Maddox
11
Williams
31
Iversen
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
33
Thomas
8
Tielemans
24
Mendy
10
Maddison
22
Dewsbury-Hall
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Walsall
Yann Songo'o
42
Conor Wilkinson
9
Taylor Allen
21
Ronan Maher
25
Douglas James-Taylor
15
Oisin McEntee
18
Joe Riley
7
Jackson Smith
12
Leicester City
26
Dennis Praet
16
Victor Bernth Kristansen
14
Kelechi Iheanacho
23
Jannik Vestergaard
4
Caglar Soyuncu
34
Lewis Brunt
11
Marc Albrighton
12
Alex Smithies
44
Sammy Braybroke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
29%
Kiểm soát bóng
55%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall (12trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0