ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Walsall
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Crewe Alexandra
Bescot Stadium
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.73
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
20'
match yellow.png Max Sanders
David Okagbue match yellow.png
40'
Jamille Matt match yellow.png
63'
Jack Earing
Ra sân: Charlie Lakin
match change
65'
66'
match goal 0 - 1 Omar Bogle
Kiến tạo: Matus Holicek
70'
match change James Connolly
Ra sân: Omar Bogle
75'
match yellow.png Ryan Cooney
77'
match yellow.png Shilow Tracey
Brandon Comley
Ra sân: Ryan Stirk
match change
78'
79'
match change Adrien Thibaut
Ra sân: Max Conway
Danny Johnson
Ra sân: Jamille Matt
match change
79'
George Hall
Ra sân: Jamie Jellis
match change
79'
Albert Adomah
Ra sân: Connor Barrett
match change
79'
83'
match change Kian Breckin
Ra sân: Shilow Tracey
83'
match change Owen Lunt
Ra sân: Matus Holicek
Nathan Lowe 1 - 1
Kiến tạo: George Hall
match goal
85'
Taylor Allen match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Adrien Thibaut
Liam Gordon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
330
 
Số đường chuyền
 
306
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
40
24
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
4
35
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
26
103
 
Pha tấn công
 
58
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
20
George Hall
39
Danny Johnson
14
Brandon Comley
17
Jack Earing
4
Oisin McEntee
12
Sam Hornby
Walsall Walsall 3-5-2
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 3-5-2
1
Simkin
21
Allen
5
Daniels
26
Okagbue
3
Gordon
8
Lakin
25
Stirk
22
Jellis
2
Barrett
7
Lowe
9
Matt
12
Marschall
3
Knight-Lebel
5
Demetriou
4
Williams
2
Cooney
17
Holicek
6
Sanders
11
Tabiner
25
Conway
9
Bogle
10
Tracey

Substitutes

26
Kian Breckin
18
James Connolly
29
Adrien Thibaut
19
Owen Lunt
1
Tom Booth
7
Christopher Long
23
Jack Powell
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Albert Adomah 37
George Hall 20
Danny Johnson 39
Brandon Comley 14
Jack Earing 17
Oisin McEntee 4
Sam Hornby 12
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
26 Kian Breckin
18 James Connolly
29 Adrien Thibaut
19 Owen Lunt
1 Tom Booth
7 Christopher Long
23 Jack Powell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (22trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
3
HT-H/FT-T
5
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Walsall Walsall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 11 6.32
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 1 0 0 19 12 63.16% 0 5 29 6.21
5 Donervorn Daniels Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 5 43 6.86
39 Danny Johnson Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.21
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.14
17 Jack Earing Tiền vệ trụ 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 13 6.2
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 30 6.29
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 1 0 1 34 31 91.18% 6 1 67 7.05
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 6 1 62 6.3
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 1 0 1 29 26 89.66% 0 1 41 6.6
20 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 0 0 6 6.64
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 7 47 6.59
7 Nathan Lowe Tiền đạo thứ 2 2 2 2 24 18 75% 0 1 36 7.72
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 26 8 30.77% 0 0 32 5.99
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 2 0 0 25 20 80% 4 1 41 6.07
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 2 0 1 25 15 60% 4 2 40 6.2

Crewe Alexandra Crewe Alexandra

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 0 0 0 56 37 66.07% 0 7 75 7.03
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 2 1 1 9 8 88.89% 0 1 23 7.4
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 0 0 0 38 30 78.95% 3 1 48 6.38
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 35 6.04
10 Shilow Tracey Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 3 20 6.32
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 2 1 36 7.17
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 1 2 54 6.45
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 38 6.25
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 7 1 42 6.37
18 James Connolly Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 10 6.21
17 Matus Holicek Tiền vệ công 0 0 1 21 14 66.67% 1 1 41 7.56
19 Owen Lunt Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 5.96
26 Kian Breckin Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 5.9
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 1 37 6.16
29 Adrien Thibaut Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi