Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
2.41
2.41
X
2.85
2.85
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Wales
Phút
Ukraine
Daniel James
3'
Joe Allen
3'
32'
Vitaliy Mykolenko
Andriy Yarmolenko(OW) 1 - 0
34'
70'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Taras Stepanenko
Ra sân: Taras Stepanenko
70'
Mykola Shaparenko
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Brennan Johnson
Ra sân: Daniel James
Ra sân: Daniel James
71'
81'
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
81'
Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Harry Wilson
Ra sân: Gareth Bale
Ra sân: Gareth Bale
83'
90'
Mykhailo Mudryk
Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Neco Williams
Ra sân: Neco Williams
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Ukraine
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
16
32%
Kiểm soát bóng
68%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
269
Số đường chuyền
579
70%
Chuyền chính xác
84%
7
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
9
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
5
16
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
2
100
Pha tấn công
132
47
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Wales
3-4-3
Ukraine
4-1-4-1
1
Hennessey
4
Davies
6
Rodon
15
Ampadu
3
Williams
10
Ramsey
7
Allen
14
Roberts
20
James
13
Moore
11
Bale
1
Bushchan
21
Karavaev
13
Zabarnyi
22
Matvyenko
16
Mykolenko
6
Stepanenko
7
Yarmolenko
8
Malinovskyi
17
Zinchenko
15
Tsygankov
9
Yaremchuk
Đội hình dự bị
Wales
Adam Davies
21
Jonathan Williams
18
Harry Wilson
8
Brennan Johnson
9
Chris Mepham
5
Sorba Thomas
22
Rhys Norrington-Davies
17
Christopher Ross Gunter
2
Danny Ward
12
Rabbi Matondo
23
Joseff Morrell
16
Mark Harris
19
Ukraine
5
Serhiy Sydorchuk
23
Dmytro Riznyk
11
Artem Dovbyk
10
Mykola Shaparenko
2
Eduard Sobol
14
Mykhailo Mudryk
3
Valerii Bondar
19
Taras Kacharaba
18
Oleksandr Pikhalyonok
18
Oleksandr Pikhalyonok
4
Oleksandr Syrota
20
Oleksandr Zubkov
12
Andriy Pyatov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (8trận)
Chủ
Khách
Ukraine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2