Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.07
1.07
-0
0.77
0.77
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.78
0.78
1
2.77
2.77
X
3.00
3.00
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Wales
Phút
Czech
Connor Roberts
48'
48'
Patrik Schick
53'
Michal Krmencik
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
Jamie Lawrence
54'
55'
David Zima
Kieffer Moore
Ra sân: Chris Mepham
Ra sân: Chris Mepham
57'
62'
Jakub Jankto
Jonathan Williams
Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Harry Wilson
76'
Connor Roberts
77'
Daniel James 1 - 0
Kiến tạo: Gareth Bale
Kiến tạo: Gareth Bale
81'
82'
Lukas Masopust
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
82'
Pavel Kaderabek
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
87'
Antonin Barak
Ra sân: Ondrej Kudela
Ra sân: Ondrej Kudela
87'
Matej Vydra
Ra sân: Vladimir Coufal
Ra sân: Vladimir Coufal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Czech
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
18
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
324
Số đường chuyền
429
75%
Chuyền chính xác
77%
18
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
1
53
Đánh đầu
53
21
Đánh đầu thành công
32
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
3
19
Ném biên
28
10
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
73
Pha tấn công
111
34
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Wales
3-4-3
Czech
4-2-3-1
12
Ward
4
Lawrence
6
Rodon
22
Mepham
3
Williams
15
Ampadu
16
Morrell
14
Roberts
20
James
10
Wilson
11
Bale
1
Vaclik
5
Coufal
17
Kudela
3
Celustka
18
Boril
21
Holes
15
Soucek
13
Provod
8
Darida
14
Jankto
10
Schick
Đội hình dự bị
Wales
Christopher Ross Gunter
2
Brennan Johnson
9
Tom Lawrence
7
Dylan Levitt
23
Rhys Norrington-Davies
17
Benjamin Cabango
5
Wayne Hennessey
1
Adam Davies
21
Josh Sheehan
18
Kieffer Moore
13
Jonathan Williams
8
Czech
12
Lukas Masopust
2
Pavel Kaderabek
11
Michal Krmencik
16
Ales Mandous
22
Tomas Pekhart
23
Jiri Pavlenka
20
Matej Vydra
6
Patrizio Stronati
7
Antonin Barak
19
Jakub Pesek
4
David Zima
9
David Pavelka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
11
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (8trận)
Chủ
Khách
Czech (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0