Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.12
1.12
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.38
2.38
X
3.25
3.25
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.03
1.03
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Wales
Phút
Ba Lan
35'
Grzegorz Krychowiak
Rhys Norrington-Davies
42'
Neco Williams
48'
57'
0 - 1 Karol Swiderski
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Kieffer Moore
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
58'
65'
Krzysztof Piatek
Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Karol Swiderski
Rubin Colwill
Ra sân: Dylan Levitt
Ra sân: Dylan Levitt
72'
83'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Szymon Zurkowski
Ra sân: Szymon Zurkowski
Sorba Thomas
Ra sân: Connor Roberts
Ra sân: Connor Roberts
85'
88'
Bartosz Bereszynski
Kieffer Moore
90'
Brennan Johnson
90'
90'
Kamil Glik
90'
Robert Gumny
Ra sân: Bartosz Bereszynski
Ra sân: Bartosz Bereszynski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Ba Lan
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
16
Sút Phạt
17
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
415
Số đường chuyền
392
77%
Chuyền chính xác
80%
18
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
54
Đánh đầu
54
22
Đánh đầu thành công
32
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
3
18
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
16
5
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
48
Pha tấn công
24
32
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Wales
3-4-2-1
Ba Lan
3-5-2
1
Hennessey
17
Norrington-Davie...
6
Rodon
4
Cabango
3
Williams
7
Levitt
16
Morrell
14
Roberts
20
James
9
Johnson
11
Bale
1
Szczesny
5
Bednarek
15
Glik
3
Kiwior
18
Bereszynski
13
Zurkowski
10
Krychowiak
20
Zielinski
21
Zalewski
16
Swiderski
9
Lewandowski
Đội hình dự bị
Wales
Matthew Smith
8
Wes Burns
15
Tyler Roberts
10
Kieffer Moore
13
Jordan James
23
Danny Ward
12
Rubin Colwill
5
Jonathan Williams
18
Tom King
21
Sorba Thomas
22
Christopher Ross Gunter
2
Mark Harris
19
Ba Lan
11
Kamil Grosicki
19
Sebastian Szymanski
8
Jakub Piotrowski
23
Krzysztof Piatek
2
Robert Gumny
6
Mateusz Wieteska
12
Lukasz Skorupski
7
Arkadiusz Milik
17
Jakub Kaminski
22
Bartlomiej Dragowski
14
Michal Skoras
4
Tomasz Kedziora
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52.33%
Kiểm soát bóng
42%
11
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (2trận)
Chủ
Khách
Ba Lan (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1