Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.97
0.97
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.82
0.82
1
1.70
1.70
X
3.55
3.55
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Wales
Phút
Albania
29'
Ardian Ismajli
David Brooks
37'
38'
Rey Manaj
46'
Frederic Veseli
Ra sân: Albi Doka
Ra sân: Albi Doka
Kieffer Moore
Ra sân: Ethan Ampadu
Ra sân: Ethan Ampadu
46'
Rhys Norrington-Davies
58'
61'
Sokol Cikalleshi
Ra sân: Bekim Balaj
Ra sân: Bekim Balaj
61'
Ledian Memushaj
Ra sân: Ermir Lenjani
Ra sân: Ermir Lenjani
Harry Wilson
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
61'
Joe Rodon
Ra sân: Ben Davies
Ra sân: Ben Davies
61'
Matthew Smith
Ra sân: Joe Allen
Ra sân: Joe Allen
61'
Gareth Bale
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
71'
76'
Qazim Laci
Ra sân: Keidi Bare
Ra sân: Keidi Bare
76'
Sherif Kallaku
Ra sân: Elseid Hisaj
Ra sân: Elseid Hisaj
Jonathan Williams
Ra sân: David Brooks
Ra sân: David Brooks
76'
77'
Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Rey Manaj
Ra sân: Rey Manaj
83'
Qazim Laci
83'
Amir Abrashi
Chris Mepham
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Albania
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
3
21
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
2
119
Pha tấn công
86
41
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Wales
Albania
22
Mepham
7
Allen
10
Ramsey
17
Norrington-Davie...
9
Roberts
3
Williams
23
Levitt
15
Ampadu
1
Hennessey
4
Davies
19
Brooks
7
Bare
6
Djimsiti
18
Ismajli
10
Manaj
15
Kumbulla
1
Selmani
19
Balaj
4
Hisaj
17
Doka
3
Lenjani
22
Abrashi
Đội hình dự bị
Wales
Rubin Colwill
25
Connor Roberts
14
Gareth Bale
11
Matthew Smith
26
Kieffer Moore
13
Christopher Ross Gunter
2
Joe Rodon
6
Danny Ward
12
Jonathan Williams
18
Adam Davies
21
Harry Wilson
8
Benjamin Cabango
24
Albania
2
Erion Hoxhallari
11
Taulant Seferi Sulejmanov
12
Alen Sherri
16
Sokol Cikalleshi
20
Ylber Ramadani
14
Qazim Laci
5
Frederic Veseli
8
Sherif Kallaku
23
Romeo Harizaj
13
Arlind Ajeti
9
Ledian Memushaj
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2
52.33%
Kiểm soát bóng
30.33%
11
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (2trận)
Chủ
Khách
Albania (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0