Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Ken Tokura 1 - 0
20'
22'
Takato Nonomura
45'
Yota Shimokawa
Ra sân: Takato Nonomura
Ra sân: Takato Nonomura
58'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Ayumu Yokoyama
Ra sân: Ayumu Yokoyama
58'
Junichi Tanaka
Ra sân: Genta Omotehara
Ra sân: Genta Omotehara
58'
Hamasaki Takuma
Ra sân: Akira Toshima
Ra sân: Akira Toshima
65'
Kaiga Murakoshi
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Hiroshi Futami
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
74'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
75'
Yohei Otake
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
90'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Matsumoto Yamaga FC
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
6
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
109
Pha tấn công
69
60
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Matsumoto Yamaga FC
7
Lima
13
Kato
24
Egawa
6
Silveira
15
Kato
1
Tomizawa
19
Sawada
28
Silva
25
Shinzato
27
Tokura
16
Maikuma
8
Kawai
14
Suzuki
16
Murayama
2
Hoshi
18
Toshima
23
Toyama
44
Nonomura
5
Mae
32
Yokoyama
33
Ono
17
Omotehara
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
32
Hiroshi Futami
26
Taisei Abe
35
Yohei Otake
20
Yuya Kuwasaki
22
Toru Takagiwa
21
Keiji Tamada
11
Matsumoto Yamaga FC
22
Shusuke Yonehara
1
Kentaro Kakoi
29
Kaiga Murakoshi
11
Toyofumi Sakano
20
Hamasaki Takuma
27
Yota Shimokawa
7
Junichi Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (39trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
3
3
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
2
6
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
1
8
0
3