Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
3
0.89
0.89
U
3
0.97
0.97
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Fujieda MYFC
Keita Nakamura 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Jesus
Kiến tạo: Matheus Jesus
26'
Matheus Jesus
33'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 2 - 0
Kiến tạo: Matheus Jesus
Kiến tạo: Matheus Jesus
41'
46'
Ren Asakura
Ra sân: Taisuke Mizuno
Ra sân: Taisuke Mizuno
46'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Kazuki Kushibiki 3 - 0
Kiến tạo: Keita Nakamura
Kiến tạo: Keita Nakamura
60'
Takashi Sawada
Ra sân: Matheus Jesus
Ra sân: Matheus Jesus
64'
66'
Hiromu Takama
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
66'
Kanta Nagata
Ra sân: Kento Nishiya
Ra sân: Kento Nishiya
Kaito Matsuzawa
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
75'
Taisei Abe
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
75'
80'
Akiyuki Yokoyama
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 4 - 0
Kiến tạo: Kaito Matsuzawa
Kiến tạo: Kaito Matsuzawa
80'
Serinsariu Joppu
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
82'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
82'
Taisei Abe
84'
86'
4 - 1 Kazaki Nakagawa
Kiến tạo: Hiromu Takama
Kiến tạo: Hiromu Takama
Shota Suzuki(OW) 5 - 1
88'
89'
So Nakagawa
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Fujieda MYFC
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
66
Pha tấn công
92
38
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Fujieda MYFC
3-4-2-1
21
Hatano
23
Yoneda
18
Imazu
25
Kushibiki
8
Masuyama
6
Kuwasaki
10
Silveira
47
Jesus
2
Matos
9
2
Juanma
50
Nakamura
41
Kitamura
5
Ogasawara
2
Kawashima
3
Suzuki
22
Hisadomi
7
Mizuno
26
Nishiya
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
28
Yamura
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Taisei Abe
35
Serinsariu Joppu
32
Kaito Matsuzawa
38
Takashi Sawada
19
Haruki Shirai
40
Shunki TAKAHASHI
28
Masaya Tomizawa
1
Fujieda MYFC
6
Taiki Arai
50
Ren Asakura
49
Kanta Nagata
77
Kazaki Nakagawa
24
So Nakagawa
47
Hiromu Takama
31
Tomoki Ueda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
4
Sút trúng cầu môn
5.67
46.67%
Kiểm soát bóng
49%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (39trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
6
HT-H/FT-T
3
0
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
2
6
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
8
2
3