ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 7, 19/10 Vòng 8
Volos NFC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Panserraikos
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
0.95
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.05
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Volos NFC Volos NFC
Phút
Panserraikos Panserraikos
12'
match yellow.png Angelos Liasos
63'
match goal 0 - 1 Jefte Betancor Sanchez
Kiến tạo: Milos Deletic
Pavlos Correa match yellow.png
70'
90'
match yellow.png Zisis Chatzistravos
90'
match yellow.png Juan Juan Salazar
Maximiliano Gabriel Comba match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Luka Gugeshashvili
Junior Leandro Mendieta match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volos NFC Volos NFC
Panserraikos Panserraikos
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
24
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
473
 
Số đường chuyền
 
367
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
10
15
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
14
35
 
Long pass
 
30
109
 
Pha tấn công
 
71
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4
38.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volos NFC (13trận)
Chủ Khách
Panserraikos (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
2
2