ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 7, 02/03 Vòng 24
Volendam
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
NEC Nijmegen
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
2.70
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Volendam Volendam
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Vivaldo Semedo Goal Disallowed match var
8'
11'
match goal 0 - 1 Sontje Hansen
31'
match goal 0 - 2 Kodai Sano
Kiến tạo: Sontje Hansen
41'
match goal 0 - 3 Sylla Sow
Kiến tạo: Mees Hoedemakers
Vivaldo Semedo 1 - 3
Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh
match goal
49'
61'
match yellow.png Youri Baas
Quincy Hoeve
Ra sân: Damon Mirani
match change
63'
67'
match change Koki Ogawa
Ra sân: Sylla Sow
Robert Muhren
Ra sân: Vivaldo Semedo
match change
67'
67'
match change Tjaronn Chery
Ra sân: Sontje Hansen
73'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
73'
match change Rober Gonzalez
Ra sân: Kodai Sano
Darius Johnson
Ra sân: Benaissa Benamar
match change
77'
Safouane Karim
Ra sân: Robin Maulun
match change
77'
Deron Payne
Ra sân: George Cox
match change
77'
78'
match goal 1 - 4 Rober Gonzalez
Kiến tạo: Bart van Rooij
80'
match change Brayann Pereira
Ra sân: Lasse Schone
Zach Booth 2 - 4
Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh
match goal
86'
Milan de Haan match yellow.png
89'
90'
match goal 2 - 5 Lars Olden Larsen
Josh Flint match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Rober Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volendam Volendam
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
278
 
Số đường chuyền
 
634
77%
 
Chuyền chính xác
 
92%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
16
17
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
74
 
Pha tấn công
 
124
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Robert Muhren
26
Deron Payne
38
Darius Johnson
27
Quincy Hoeve
30
Safouane Karim
14
Garang Kuol
50
Axel Thurel Sahuye Guessand
48
Bram van Driel
22
Barry Lauwers
24
Achraf Douiri
20
Kayne van Oevelen
46
Mika van der Horst
Volendam Volendam 4-1-4-1
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
1
Backhaus
5
Cox
28
Flint
4
Mirani
3
Plat
6
Benamar
7
Booth
10
Maulun
36
Haan
11
Ould-Chikh
9
Semedo
1
Cillessen
28
Rooij
3
Sandler
24
Verdonk
5
Baas
20
Schone
6
Hoedemakers
10
Hansen
23
Sano
27
Sanches
19
Sow

Substitutes

2
Brayann Pereira
18
Koki Ogawa
9
Tjaronn Chery
14
Lars Olden Larsen
11
Rober Gonzalez
22
Robin Roefs
31
Rijk Janse
21
D'Leanu Arts
32
Nils Rossen
Đội hình dự bị
Volendam Volendam
Robert Muhren 21
Deron Payne 26
Darius Johnson 38
Quincy Hoeve 27
Safouane Karim 30
Garang Kuol 14
Axel Thurel Sahuye Guessand 50
Bram van Driel 48
Barry Lauwers 22
Achraf Douiri 24
Kayne van Oevelen 20
Mika van der Horst 46
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
2 Brayann Pereira
18 Koki Ogawa
9 Tjaronn Chery
14 Lars Olden Larsen
11 Rober Gonzalez
22 Robin Roefs
31 Rijk Janse
21 D'Leanu Arts
32 Nils Rossen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 8
64% Kiểm soát bóng 57.33%
8.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volendam (15trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Volendam Volendam

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 26 72.22% 1 1 51 6.25
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 8 5.87
11 Bilal Ould-Chikh Cánh phải 2 0 6 10 8 80% 12 0 34 7.24
4 Damon Mirani Trung vệ 1 1 0 28 20 71.43% 1 1 39 6.2
10 Robin Maulun Tiền vệ công 0 0 3 28 25 89.29% 4 0 35 6.33
6 Benaissa Benamar Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 33 6.07
38 Darius Johnson Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.1
28 Josh Flint Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 45 5.38
3 Brian Plat Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 2 34 6.01
36 Milan de Haan Tiền vệ trụ 1 1 0 21 13 61.9% 0 0 28 5.96
1 Mio Backhaus Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 40 6.39
9 Vivaldo Semedo Tiền đạo cắm 2 1 1 9 7 77.78% 0 2 18 7.15
26 Deron Payne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.9
27 Quincy Hoeve 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 10 6.18
7 Zach Booth Forward 4 3 1 14 12 85.71% 0 0 23 6.95
30 Safouane Karim Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.25

NEC Nijmegen NEC Nijmegen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 87 82 94.25% 3 1 96 6.87
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 1 0 2 12 12 100% 1 0 17 6.68
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 42 6.61
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 2 1 1 88 87 98.86% 0 1 100 7.17
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.21
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 106 104 98.11% 0 5 116 7.26
19 Sylla Sow Cánh trái 2 2 1 9 7 77.78% 1 1 15 7.65
14 Lars Olden Larsen Cánh trái 1 1 1 8 6 75% 0 0 12 7.18
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 65 63 96.92% 1 0 74 7.66
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 1 1 56 48 85.71% 2 0 73 6.78
10 Sontje Hansen Cánh phải 4 1 3 25 21 84% 0 0 41 8
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 3 1 1 10 9 90% 1 2 21 8
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 2 2 0 57 52 91.23% 1 1 73 7.3
27 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 2 1 1 37 33 89.19% 0 0 58 7.4
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 8 6.16
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 1 1 0 26 20 76.92% 0 0 40 7.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi