ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Serbia - Thứ 4, 08/05 Vòng 4
Vojvodina Novi Sad
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Cukaricki Stankom
Karadorde Stadium
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.81
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
11'
match goal 0 - 1 Bojica Nikcevic
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
33'
match yellow.png Djordje Ivanovic
43'
match goal 0 - 2 Djordje Ivanovic
Kiến tạo: Mihajlo Cvetkovic
59'
match goal 0 - 3 Igor Miladinovic
Kiến tạo: Nemanja Tosic
Guram Giorbelidze match yellow.png
68'
Dejan Zukic 1 - 3
Kiến tạo: Aleksa Vukanovic
match goal
79'
Aleksa Vukanovic 2 - 3
Kiến tạo: Andrija Radulovic
match goal
90'
90'
match yellow.png Luka Adzic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
574
 
Số đường chuyền
 
236
10
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Thử thách
 
16
152
 
Pha tấn công
 
101
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vojvodina Novi Sad (42trận)
Chủ Khách
Cukaricki Stankom (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
10
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
3
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
6
5
4