ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 01/04 Vòng 27
Vizela
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Casa Pia AC 1
Estadio Futebol Clube de Vizela
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.25
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
18'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
25'
match goal 0 - 1 Angelo Pelegrinelli Neto
Kiến tạo: Leonardo Lelo
Diogo Andre Santos Nascimento match yellow.png
27'
40'
match yellow.png Telasco Jose Segovia Perez
41'
match yellow.png Ricardo Batista
Alberto Soro
Ra sân: Diogo Andre Santos Nascimento
match change
46'
Bruno Costa
Ra sân: Orest Lebedenko
match change
46'
Sava Petrov
Ra sân: Pedro Ortiz
match change
46'
Alberto Soro match yellow.png
54'
57'
match goal 0 - 2 Felippe Cardoso
Kiến tạo: Pablo Roberto dos Santos
62'
match change Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
63'
match yellow.png Fernando Lopes dos Santos Varela
65'
match yellow.png Duplex Tchamba Bangou
Anderson de Jesus Santos
Ra sân: Matheus Pereira
match change
67'
Domingos Quina
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
match change
67'
70'
match goal 0 - 3 Felippe Cardoso
Kiến tạo: Samuel Loureiro Carvalho Justo
76'
match yellow.pngmatch red Duplex Tchamba Bangou
78'
match change Yuki Soma
Ra sân: Nuno Moreira
78'
match change Fahem Benaissa-Yahia
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
84'
match change Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
84'
match change Andre Lacximicant
Ra sân: Felippe Cardoso
90'
match goal 0 - 4 Gaizka Larrazabal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Casa Pia AC Casa Pia AC
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
488
 
Số đường chuyền
 
336
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
128
 
Pha tấn công
 
83
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Domingos Quina
28
Bruno Costa
9
Sava Petrov
29
Alberto Soro
5
Anderson de Jesus Santos
2
Hugo Oliveira
73
Nikola Bursac
22
Aleksandar Busnic
8
Alexis Mendez
Vizela Vizela 4-3-3
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-3
97
Buntic
19
Lebedenko
25
Escoval
4
Goncalves
82
Silva
20
Silva
34
Ortiz
90
Nascimento
6
Pereira
99
Essende
75
Lokilo
33
Batista
15
Varela
19
Zolotic
2
Bangou
72
Larrazabal
21
Perez
8
Neto
5
Lelo
80
Santos
30
2
Cardoso
7
Moreira

Substitutes

11
Yuki Soma
9
Andre Lacximicant
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
12
Fahem Benaissa-Yahia
68
Lucas Paes
18
Andre Geraldes de Barros
10
Ruben Lameiras
77
Tiago Daniel Rodrigues Dias
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Domingos Quina 10
Bruno Costa 28
Sava Petrov 9
Alberto Soro 29
Anderson de Jesus Santos 5
Hugo Oliveira 2
Nikola Bursac 73
Aleksandar Busnic 22
Alexis Mendez 8
Casa Pia AC Casa Pia AC
11 Yuki Soma
9 Andre Lacximicant
3 Joao Aniceto Grandela Nunes
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo
12 Fahem Benaissa-Yahia
68 Lucas Paes
18 Andre Geraldes de Barros
10 Ruben Lameiras
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14.67 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (5trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Vizela Vizela

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.16
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.53
75 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.02
25 Joao Escoval Trung vệ 1 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.37
19 Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.25
34 Pedro Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.14
99 Samuel Essende Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
4 Joao Paulo Marques Goncalves Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.52
6 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.36
82 Tomas Costa Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24

Casa Pia AC Casa Pia AC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.34
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.36
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.25
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.46
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.22
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.15
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.22
7 Nuno Moreira Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.19
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.05
21 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi