ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 20/02 Vòng 23
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
FC Arouca
Estadio D. Afonso Henriques
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
+1
0.80
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.62
X
3.75
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
FC Arouca FC Arouca
13'
match goal 0 - 1 Joao Basso
Kiến tạo: David Simao
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 1 - 1
Kiến tạo: Joao Ferreira
match goal
26'
28'
match yellow.png Kouassi Eboue
35'
match goal 1 - 2 Antony Alves Santos
Kiến tạo: Andre Bukia
41'
match goal 1 - 3 Andre Bukia
Kiến tạo: Andre Oliveira Silva
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
46'
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
Ra sân: Joao Ferreira
match change
46'
48'
match yellow.png Nino Galovic
Nicolas Janvier
Ra sân: Alfa Semedo
match change
62'
Geny Catamo
Ra sân: Ruben Lameiras
match change
62'
Nelson Luz match yellow.png
67'
Nelson Luz
Ra sân: Bruno Duarte da Silva
match change
67'
70'
match yellow.png David Simao
72'
match change Leandro Miguel Pereira Da Silva
Ra sân: David Simao
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo match yellow.png
80'
82'
match change Tiago Esgaio
Ra sân: Andre Bukia
Nicolas Janvier match yellow.png
86'
Jorge Fernandes match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Leandro Miguel Pereira Da Silva
90'
match change Bruno Henrique
Ra sân: Quaresma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
FC Arouca FC Arouca
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
374
 
Số đường chuyền
 
424
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
14
40
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
119
 
Pha tấn công
 
73
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Nicolas Janvier
5
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
4
Toni Borevkovic
29
Matous Trmal
70
Domingos Andre Ribeiro Almeida
21
Geny Catamo
7
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
28
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir
20
Nelson Luz
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-4-2
FC Arouca FC Arouca 4-3-3
14
Varela
91
Sa
44
Fernandes
6
Mumin
23
Ferreira
16
Rochinha
30
Semedo
88
Silva
8
Lameiras
19
Vallesilla
9
Silva
1
Braga
72
Oleques
13
Basso
44
Galovic
6
Quaresma
20
Moreira
18
Eboue
5
Simao
10
Bukia
7
Silva
27
Santos

Substitutes

31
Tiago Esgaio
60
Marco Paulo Silva Soares
14
Luis Pedro de Freitas Pinto Trabulo
12
Emilijus Zubas
78
Tiago Araujo
99
Bruno Henrique
21
Leandro Miguel Pereira Da Silva
22
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
53
Abdoulaye Ba
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nicolas Janvier 98
Luis Rafael Soares Alves,Rafa 5
Toni Borevkovic 4
Matous Trmal 29
Domingos Andre Ribeiro Almeida 70
Geny Catamo 21
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo 7
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir 28
Nelson Luz 20
FC Arouca FC Arouca
31 Tiago Esgaio
60 Marco Paulo Silva Soares
14 Luis Pedro de Freitas Pinto Trabulo
12 Emilijus Zubas
78 Tiago Araujo
99 Bruno Henrique
21 Leandro Miguel Pereira Da Silva
22 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
53 Abdoulaye Ba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
8 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 59%
13.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (22trận)
Chủ Khách
FC Arouca (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
3
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
2