ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 06/10 Vòng 8
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Boavista FC
Estadio D. Afonso Henriques
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.44
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Boavista FC Boavista FC
Mikel Villanueva Alvarez match yellow.png
6'
11'
match yellow.png Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
26'
match yellow.png Cesar Bernardo Dutra
Gustavo Silva match yellow.png
31'
Gustavo Silva 1 - 0 match goal
34'
45'
match yellow.png Joel da Silva
Gustavo Silva 2 - 0
Kiến tạo: Nelson Miguel Castro Oliveira
match goal
49'
51'
match change Miguel Silva Reisinho
Ra sân: Ibrahima Camara
Nuno Santos.
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
match change
63'
Tomás Hndel match yellow.png
69'
Jesus Ramirez
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
match change
71'
71'
match yellow.png Miguel Silva Reisinho
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Gustavo Silva
match change
71'
84'
match var Ilija Vukotic Goal Disallowed
Manu Silva
Ra sân: Tomás Hndel
match change
87'
87'
match change Marco Ribeiro
Ra sân: Sebastian Perez
Ze Ferreira
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
87'
Bruno Varela match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Rodrigo Abascal
90'
match pen 2 - 1 Miguel Silva Reisinho
90'
match pen 2 - 2 Miguel Silva Reisinho
90'
match change Tiago Machado
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Boavista FC Boavista FC
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
485
 
Số đường chuyền
 
314
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
43
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
39
 
Long pass
 
24
90
 
Pha tấn công
 
69
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Manu Silva
17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
77
Nuno Santos.
9
Jesus Ramirez
28
Ze Ferreira
27
Charles
18
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
4
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
22
Alberto Costa
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-3-3
Boavista FC Boavista FC 5-3-2
14
Varela
13
Mendes
3
Alvarez
24
Borevkovic
76
Gaspar
20
Silva
8
Hndel
10
Silva
71
2
Silva
7
Oliveira
11
Kaio
1
Dutra
7
Agra
15
Gomes
26
Abascal
20
Ferreira
70
Onyemaechi
24
Perez
2
Camara
18
Vukotic
16
Silva
9
Bozenik

Substitutes

10
Miguel Silva Reisinho
88
Marco Ribeiro
23
Tiago Machado
35
Goncalo Miguel
76
Tome Sousa
71
Joao Barros
25
Augusto Julio Dabo
75
Tomas Silva
73
Alexandre Marques
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Manu Silva 6
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17
Nuno Santos. 77
Jesus Ramirez 9
Ze Ferreira 28
Charles 27
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4
Alberto Costa 22
Boavista FC Boavista FC
10 Miguel Silva Reisinho
88 Marco Ribeiro
23 Tiago Machado
35 Goncalo Miguel
76 Tome Sousa
71 Joao Barros
25 Augusto Julio Dabo
75 Tomas Silva
73 Alexandre Marques

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (22trận)
Chủ Khách
Boavista FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
0
2
4
0

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Forward 4 1 1 12 11 91.67% 1 3 26 7.09
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 50 6.27
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Midfielder 0 0 1 4 4 100% 1 0 7 5.89
10 Tiago Rafael Maia Silva Midfielder 0 0 1 66 57 86.36% 2 0 84 7.29
3 Mikel Villanueva Alvarez Defender 1 1 0 75 67 89.33% 0 4 81 6.37
76 Bruno Gaspar Defender 0 0 1 31 23 74.19% 5 1 59 6.57
20 Fabio Samuel Amorim Silva Midfielder 1 0 1 23 18 78.26% 3 1 32 6.62
24 Toni Borevkovic Defender 0 0 1 55 49 89.09% 0 1 68 5.99
77 Nuno Santos. Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 5.71
9 Jesus Ramirez Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 5.92
8 Tomás Hndel Midfielder 0 0 2 45 42 93.33% 1 0 56 7.29
13 Joao Mendes Defender 1 0 0 70 57 81.43% 2 2 84 6.25
28 Ze Ferreira Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.88
11 Kaio Forward 2 1 0 27 22 81.48% 3 0 42 6.65
71 Gustavo Silva Midfielder 3 2 2 14 13 92.86% 2 0 29 8.62
6 Manu Silva Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 5.6

Boavista FC Boavista FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 2 0 38 6.12
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 1 0 3 21 14 66.67% 8 0 44 6.67
1 Cesar Bernardo Dutra 0 0 0 26 13 50% 0 0 33 6.16
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 38 33 86.84% 0 0 45 6.44
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 30 6.7
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 2 58 6.89
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 3 1 0 15 13 86.67% 0 1 25 6.75
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 3 2 2 15 12 80% 1 2 26 7.34
2 Ibrahima Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 5.78
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 3 0 1 31 18 58.06% 3 9 51 7.33
15 Pedro Gomes Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 4 56 6.6
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 3 0 37 6.59
88 Marco Ribeiro Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.18
23 Tiago Machado Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi