ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 13/09 Vòng 5
Vitoria Guimaraes 2
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Belenenses
Estadio D. Afonso Henriques
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.68
X
3.60
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Belenenses Belenenses
Alfa Semedo match red
10'
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla match yellow.png
36'
Toni Borevkovic match yellow.png
50'
Toni Borevkovic match yellow.pngmatch red
59'
62'
match change Alioune Ndour
Ra sân: Chima Akas
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Marcus Edwards
match change
63'
Jorge Fernandes
Ra sân: Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
match change
63'
72'
match yellow.png Cesar Fernando Simoes Sousa
74'
match change Sphephelo Sithole
Ra sân: Danny Agostinho Henriques
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
match change
75'
75'
match change Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Ra sân: Cesar Fernando Simoes Sousa
Nicolas Janvier
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
match change
86'
Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
86'
86'
match change Abel Issa Camara
Ra sân: Afonso Sousa
Andrew Filipe Bras match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Pedro Nuno Fernandes Ferreira
90'
match yellow.png Alisson Pelegrini Safira
90'
match yellow.png Abel Issa Camara
Nicolas Janvier match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Belenenses Belenenses
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
291
 
Số đường chuyền
 
498
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
5
87
 
Pha tấn công
 
120
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Nicolas Janvier
8
Ruben Lameiras
9
Bruno Duarte da Silva
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
22
Guilherme Borges Guedes
44
Jorge Fernandes
23
Joao Ferreira
70
Domingos Andre Ribeiro Almeida
14
Bruno Varela
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-3-3
Belenenses Belenenses 3-4-3
29
Trmal
5
Alves,Rafa
6
Mumin
4
Borevkovic
17
SACKO
11
Bras
30
Semedo
88
Silva
10
Edwards
19
Vallesilla
7
Bernardo
1
Nunes
32
Tavares
14
Henriques
4
Ribeiro
17
Moura,Carraca
16
Sousa
10
Sousa
27
Akas
19
Teixeira
25
Safira
64
Camacho

Substitutes

2
Diogo dos Santos Cabral
24
Christian Fernandes Marques
5
Nilton Varela Lopes
8
Sphephelo Sithole
18
Alioune Ndour
11
Andrija Lukovic
99
Álvaro Ramalho
29
Abel Issa Camara
7
Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nicolas Janvier 98
Ruben Lameiras 8
Bruno Duarte da Silva 9
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 16
Guilherme Borges Guedes 22
Jorge Fernandes 44
Joao Ferreira 23
Domingos Andre Ribeiro Almeida 70
Bruno Varela 14
Belenenses Belenenses
2 Diogo dos Santos Cabral
24 Christian Fernandes Marques
5 Nilton Varela Lopes
8 Sphephelo Sithole
18 Alioune Ndour
11 Andrija Lukovic
99 Álvaro Ramalho
29 Abel Issa Camara
7 Pedro Nuno Fernandes Ferreira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 48%
13.67 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (22trận)
Chủ Khách
Belenenses (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
0
HT-H/FT-T
4
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0