Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
Rapid Wien
Adrian Grbic 1 - 0
4'
Matus Bero 2 - 0
20'
57'
Koya Kitagawa
Ra sân: Thorsten Schick
Ra sân: Thorsten Schick
57'
Christoph Knasmullner
Ra sân: Yusuf Demir
Ra sân: Yusuf Demir
Daan Huisman
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
70'
75'
Ferdy Druijf
76'
Kevin Wimmer
Alois Oroz
79'
Eli Dasa
80'
80'
Marco Grull
Patrick Vroegh
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
81'
82'
Philipp Schobesberger
Ra sân: Jonas Antonius Auer
Ra sân: Jonas Antonius Auer
83'
Dejan Petrovic
Ra sân: Srdjan Grahovac
Ra sân: Srdjan Grahovac
Romaric Yapi
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
Rapid Wien
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
12
Sút Phạt
26
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
361
Số đường chuyền
487
20
Phạm lỗi
9
7
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
7
103
Pha tấn công
130
28
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
4-3-3
Rapid Wien
4-4-2
24
Houwen
32
Wittek
6
Rasmussen
3
Doekhi
2
Dasa
22
Domgjoni
16
Oroz
8
Tronstad
21
Bero
9
Grbic
11
Frederiksen
45
Hedl
13
Schick
4
Aiwu
6
Wimmer
26
Moormann
10
Demir
14
Grahovac
5
Ljubicic
23
Auer
38
Druijf
27
Grull
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Enzo Cornelisse
39
Gyan de Regt
54
Yann Gboho
20
Enrico Hernandez
44
Daan Huisman
40
Million Manhoef
42
Daan Reiziger
33
Markus Schubert
1
Simon van Duivenbooden
50
Patrick Vroegh
36
Romaric Yapi
27
Rapid Wien
36
Kelvin Arase
25
Paul Gartler
32
Koya Kitagawa
8
Christoph Knasmullner
50
Laurenz Orgler
28
Moritz Oswald
16
Dejan Petrovic
43
Leopold Querfeld
7
Philipp Schobesberger
37
Lukas Sulzbacher
47
Dalibor Velimirovic
41
Bernhard Zimmermann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
45%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (7trận)
Chủ
Khách
Rapid Wien (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2