Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.09
1.09
+2
0.75
0.75
O
3
1.07
1.07
U
3
0.75
0.75
1
1.19
1.19
X
5.90
5.90
2
9.10
9.10
Hiệp 1
-0.75
0.77
0.77
+0.75
1.07
1.07
O
1.25
0.62
0.62
U
1.25
1.25
1.25
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
NK Mura 05
Thomas Buitink 1 - 0
Kiến tạo: Lois Openda
Kiến tạo: Lois Openda
4'
Lois Openda 2 - 0
35'
Daan Huisman 3 - 0
Kiến tạo: Lois Openda
Kiến tạo: Lois Openda
40'
46'
Amadej Marosa
Ra sân: Klemen Sturm
Ra sân: Klemen Sturm
46'
Tio Cipot
Ra sân: Nardin Mulahusejnovic
Ra sân: Nardin Mulahusejnovic
48'
Ziga Kous
55'
Alen Kozar
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
60'
Yann Gboho
Ra sân: Daan Huisman
Ra sân: Daan Huisman
60'
64'
Samsondin Ouro
Ra sân: Alen Kozar
Ra sân: Alen Kozar
Alois Oroz
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
65'
73'
Luka Bobicanec
Ra sân: Tomi Horvat
Ra sân: Tomi Horvat
76'
Tio Cipot
Danilho Doekhi
80'
82'
3 - 1 Amadej Marosa
Matus Bero
83'
87'
Tilen Scernjavic
Ra sân: Klemen Pucko
Ra sân: Klemen Pucko
90'
Marin Karamarko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
NK Mura 05
11
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
7
11
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
3
10
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
581
Số đường chuyền
326
12
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
8
21
Rê bóng thành công
16
17
Đánh chặn
7
16
Thử thách
21
161
Pha tấn công
85
80
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
3-5-2
NK Mura 05
3-4-2-1
24
Houwen
6
Rasmussen
10
Bazoer
3
Doekhi
32
Wittek
21
Bero
8
Tronstad
40
Huisman
2
Dasa
29
Buitink
7
Openda
90
Zalokar
21
Karnicnik
9
Marusko
13
Karamarko
11
Kous
14
Lorbek
7
Kozar
23
Sturm
10
Horvat
3
Pucko
19
Mulahusejnovic
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Enzo Cornelisse
39
Toni Domgjoni
22
Nikolai Baden Frederiksen
11
Job Froeling
49
Yann Gboho
20
Tomas Hajek
18
Million Manhoef
42
Alois Oroz
16
Nigel van Haveren
48
Julian von Moos
19
Patrick Vroegh
36
Romaric Yapi
27
NK Mura 05
8
Luka Bobicanec
5
Zan Bucek
2
Kai Cipot
24
Tio Cipot
12
Lan Erjavec
47
Mihael Klepac
33
Mitja Lotric
77
Stanisa Mandic
17
Amadej Marosa
32
Samsondin Ouro
22
Tilen Scernjavic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
4.33
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
49.67%
Kiểm soát bóng
26%
14.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (6trận)
Chủ
Khách
NK Mura 05 (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3