Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.86
0.86
O
3
0.85
0.85
U
3
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
NEC Nijmegen
23'
Oussama Tannane
Maximilian Wittek
23'
65'
Lasse Schone
71'
Anthony Musaba
Ra sân: Elayis Tavsan
Ra sân: Elayis Tavsan
Miliano Jonathans
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Million Manhoef
72'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Bartosz Bialek
Ra sân: Bartosz Bialek
72'
80'
Joris Kramer
Ra sân: Philippe Sandler
Ra sân: Philippe Sandler
81'
Dirk Proper
84'
Calvin Verdonk
Ra sân: Magnus Mattsson
Ra sân: Magnus Mattsson
Simon van Duivenbooden
Ra sân: Mitchell Dijks
Ra sân: Mitchell Dijks
84'
87'
Calvin Verdonk
88'
Souffian El Karouani
Mohamed Sankoh
Ra sân: Kacper Kozlowski
Ra sân: Kacper Kozlowski
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
NEC Nijmegen
11
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
24
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
1
9
Cản sút
2
12
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
405
Số đường chuyền
299
82%
Chuyền chính xác
71%
19
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
9
24
Ném biên
24
15
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
2
123
Pha tấn công
79
82
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
4-2-3-1
NEC Nijmegen
4-2-3-1
16
Scherpen
35
Dijks
20
Meulensteen
3
Flamingo
2
Arcus
17
Kozlowski
8
Tronstad
32
Wittek
21
Bero
42
Manhoef
14
Bialek
22
Cillessen
28
Rooij
4
Alvarez
3
Sandler
16
Karouani
71
Proper
20
Schone
7
Tavsan
14
Tannane
11
Mattsson
19
Dimata
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Simon van Duivenbooden
53
Miliano Jonathans
26
Mohamed Sankoh
9
Nikolai Baden Frederiksen
11
Dominik Oroz
6
Tomas Hajek
18
Romaric Yapi
27
Jeroen Houwen
24
Enzo Cornelisse
13
Daan Reiziger
33
Toni Domgjoni
22
Gyan de Regt
25
NEC Nijmegen
24
Calvin Verdonk
5
Joris Kramer
77
Anthony Musaba
10
Mikkel Duelund
8
Andri Fannar Baldursson
1
Mattijs Branderhorst
2
Ilias Bronkhorst
31
Rijk Janse
21
Ibrahim Cissoko
9
Jose Pedro Marques Freitas
34
Terry Lartey Sanniez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
14.33
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (6trận)
Chủ
Khách
NEC Nijmegen (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1