Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.78
0.78
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.60
1.60
X
3.85
3.85
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
Fortuna Sittard
2'
0 - 1 Mats Seuntjens
Daan Huisman
30'
34'
Roel Janssen
36'
Deroy Duarte
Oussama Darfalou
Ra sân: Daan Huisman
Ra sân: Daan Huisman
46'
Lois Openda
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Yann Gboho
46'
Nikolai Baden Frederiksen 1 - 1
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
49'
61'
Richie Musaba
Ra sân: Samy Baghdadi
Ra sân: Samy Baghdadi
69'
Bassala Sambou
74'
Toshio Lake
Ra sân: Bassala Sambou
Ra sân: Bassala Sambou
74'
Tijanni Noslin
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Riechedly Bazoer
76'
Alois Oroz
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
88'
89'
Nigel Lonwijk
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
Fortuna Sittard
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
2
9
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
1
22
Sút Phạt
13
70%
Kiểm soát bóng
30%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
544
Số đường chuyền
243
82%
Chuyền chính xác
58%
11
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
3
30
Đánh đầu
30
17
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
8
17
Rê bóng thành công
14
16
Đánh chặn
9
28
Ném biên
17
17
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
153
Pha tấn công
70
67
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
3-4-3
Fortuna Sittard
4-3-1-2
1
Schubert
6
Rasmussen
10
Bazoer
3
Doekhi
32
Wittek
8
Tronstad
21
Bero
2
Dasa
11
Frederiksen
20
Gboho
40
Huisman
1
Osch
2
Angha
12
Pinto
4
Janssen
35
Cox
6
Duarte
23
Rienstra
14
Tekie
24
Baghdadi
45
Sambou
10
Seuntjens
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Tomas Hajek
18
Toni Domgjoni
22
Enzo Cornelisse
39
Lois Openda
7
Nigel van Haveren
48
Patrick Vroegh
36
Hillary Gong Chukwah
17
Oussama Tannane
14
Alois Oroz
16
Million Manhoef
42
Jeroen Houwen
24
Oussama Darfalou
9
Fortuna Sittard
77
Tijanni Noslin
11
Emil Hansson
29
Richie Musaba
41
Tom Hendriks
32
Felix Dornebusch
39
Toshio Lake
28
Bryan Johansson
21
Yigit Emre Celtik
18
Nigel Lonwijk
48
Stijn Hogervorst
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
3
7.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
1.67
49.67%
Kiểm soát bóng
41%
14.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (6trận)
Chủ
Khách
Fortuna Sittard (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0