ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 12/02 Vòng 21
Vitesse Arnhem 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
FC Utrecht
Gelredome
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.96
U 2.5
0.94
1
2.35
X
3.25
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Dominik Oroz match yellow.png
40'
Carlens Arcus Card changed match var
50'
Carlens Arcus match red
51'
Romaric Yapi
Ra sân: Gabriel Vidovic
match change
52'
53'
match yellow.png Can Bozdogan
Million Manhoef 1 - 0 match goal
63'
65'
match change Luuk Brouwers
Ra sân: Can Bozdogan
65'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Othmane Boussaid
65'
match change Victor Jensen
Ra sân: Taylor Booth
83'
match change Anthony Descotte
Ra sân: Sander van der Streek
84'
match yellow.png Jens Toornstra
87'
match change Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Mohamed Sankoh
Ra sân: Bartosz Bialek
match change
88'
Maximilian Wittek 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Sankoh
match goal
90'
Tomas Hajek
Ra sân: Million Manhoef
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
FC Utrecht FC Utrecht
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
350
 
Số đường chuyền
 
516
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
128
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tomas Hajek
27
Romaric Yapi
9
Mohamed Sankoh
53
Simon van Duivenbooden
26
Miliano Jonathans
24
Jeroen Houwen
13
Enzo Cornelisse
33
Daan Reiziger
22
Toni Domgjoni
25
Gyan de Regt
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
16
Scherpen
32
Wittek
29
Mirin
6
Oroz
2
Arcus
3
Flamingo
20
Meulensteen
10
Vidovic
15
Ginkel
42
Manhoef
14
Bialek
1
Barkas
17
Klaiber
33
Hoorn
25
Kluivert
2
Maarel
6
Bozdogan
18
Toornstra
10
Booth
22
Streek
26
Boussaid
9
Douvikas

Substitutes

19
Anthony Descotte
7
Victor Jensen
30
Naoki Maeda
37
Derensili Sanches Fernandes
8
Luuk Brouwers
38
Rocco Robert Shein
34
Christopher Mamengi
31
Thijmen Nijhuis
16
Fabian de Keijzer
39
Lynden Edhart
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Tomas Hajek 18
Romaric Yapi 27
Mohamed Sankoh 9
Simon van Duivenbooden 53
Miliano Jonathans 26
Jeroen Houwen 24
Enzo Cornelisse 13
Daan Reiziger 33
Toni Domgjoni 22
Gyan de Regt 25
FC Utrecht FC Utrecht
19 Anthony Descotte
7 Victor Jensen
30 Naoki Maeda
37 Derensili Sanches Fernandes
8 Luuk Brouwers
38 Rocco Robert Shein
34 Christopher Mamengi
31 Thijmen Nijhuis
16 Fabian de Keijzer
39 Lynden Edhart

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7
5 Sút trúng cầu môn 6.33
61.33% Kiểm soát bóng 57%
5.67 Phạm lỗi 9.67
1 Thẻ vàng 0.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (15trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
3