ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 19/09 Vòng 5
Vitesse Arnhem 1
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
FC Twente Enschede
Gelredome
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
2.03
X
3.35
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.57
-0
1.49
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
3'
match goal 0 - 1 Robin Propper
Kiến tạo: Michal Sadilek
18'
match yellow.png Wout Brama
39'
match yellow.png Michal Sadilek
Danilho Doekhi match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Ramiz Zerrouki
Markus Schubert match yellow.png
45'
45'
match pen 0 - 2 Ricky van Wolfswinkel
Oussama Darfalou
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
match change
46'
Enzo Cornelisse
Ra sân: Jacob Rasmussen
match change
46'
Yann Gboho
Ra sân: Oussama Tannane
match change
46'
56'
match goal 0 - 3 Robin Propper
Kiến tạo: Giovanni Troupee
Matus Bero match yellow.png
58'
60'
match goal 0 - 4 Michel Vlap
Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel
Patrick Vroegh
Ra sân: Matus Bero
match change
60'
Oussama Darfalou 1 - 4
Kiến tạo: Maximilian Wittek
match goal
62'
73'
match change Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
74'
match change Virgil Misidjan
Ra sân: Dimitrios Limnios
74'
match change Gijs Smal
Ra sân: Wout Brama
Thomas Buitink
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
80'
80'
match change Dario Dumic
Ra sân: Mees Hilgers
Danilho Doekhi match yellow.pngmatch red
85'
86'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Daan Rots

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
470
 
Số đường chuyền
 
324
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
18
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
38
27
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
28
14
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
28
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
114
 
Pha tấn công
 
105
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Yann Gboho
18
Tomas Hajek
48
Nigel van Haveren
39
Enzo Cornelisse
22
Toni Domgjoni
19
Julian von Moos
27
Romaric Yapi
40
Daan Huisman
24
Jeroen Houwen
9
Oussama Darfalou
29
Thomas Buitink
36
Patrick Vroegh
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 3-4-3
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-3-3
1
Schubert
6
Rasmussen
10
Bazoer
3
Doekhi
32
Wittek
8
Tronstad
21
Bero
2
Dasa
7
Openda
11
Frederiksen
14
Tannane
1
Unnerstall
2
Troupee
35
Hilgers
3
2
Propper
23
Sadilek
19
Zerrouki
6
Brama
14
Vlap
39
Rots
13
Wolfswinkel
18
Limnios

Substitutes

22
Jeffrey de Lange
30
Ennio Van der Gouw
8
Luka Ilic
10
Virgil Misidjan
36
Luca Everink
5
Gijs Smal
17
Jayden Oosterwolde
43
Dario Dumic
26
Denilho Cleonise
32
Jesse Bosch
4
Julio Pleguezuelo
27
Manfred Alonso Ugalde Arce
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Yann Gboho 20
Tomas Hajek 18
Nigel van Haveren 48
Enzo Cornelisse 39
Toni Domgjoni 22
Julian von Moos 19
Romaric Yapi 27
Daan Huisman 40
Jeroen Houwen 24
Oussama Darfalou 9
Thomas Buitink 29
Patrick Vroegh 36
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
22 Jeffrey de Lange
30 Ennio Van der Gouw
8 Luka Ilic
10 Virgil Misidjan
36 Luca Everink
5 Gijs Smal
17 Jayden Oosterwolde
43 Dario Dumic
26 Denilho Cleonise
32 Jesse Bosch
4 Julio Pleguezuelo
27 Manfred Alonso Ugalde Arce

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
5 Sút trúng cầu môn 6.33
61.33% Kiểm soát bóng 47.67%
5.67 Phạm lỗi 13
1 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (15trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
1