Diễn biến chính
Nanasei Iino 1 - 0
Kiến tạo: Koya Yuruki
7'
Leo Osaki
7'
10'
1 - 1 Takuma Nishimura
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
Daiju Sasaki Penalty awarded
30'
Daiju Sasaki 2 - 1
31'
31'
Yuki Saneto
Yutaro Oda
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
Yoshinori Muto
Ra sân: Yuya Osako
60'
Yuki Kobayashi
63'
67'
Kota Mizunuma
Ra sân: Teruhito Nakagawa
67'
Joeru Fujita
Ra sân: Yuki Saneto
76'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Kida Takuya
Yutaro Oda 3 - 1
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
80'
84'
Ken Matsubara
Ra sân: Katsuya Nagato
Yuta Goke
Ra sân: Koya Yuruki
84'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Nanasei Iino
90'
90'
3 - 2 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
Thống kê kỹ thuật
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
21
Đánh đầu thành công
19
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
8
0.33
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
10.67
Phạm lỗi
9.67
1.8
Bàn thắng
1.8
0.7
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1.9
5.9
Sút trúng cầu môn
4.1
52.8%
Kiểm soát bóng
57%
8.6
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)