Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.19
2.19
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Urawa Red Diamonds
Yuya Osako 1 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
8'
Andres Iniesta Lujan 2 - 0
21'
Andres Iniesta Lujan 3 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
Kiến tạo: Yuya Osako
35'
46'
Kasper Junker
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Yuya Nakasaka
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
46'
Sergi Samper Montana
48'
49'
3 - 1 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Sekine Takahiro
Kiến tạo: Sekine Takahiro
Yoshinori Muto 4 - 1
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
53'
69'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
70'
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
70'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
75'
81'
Daigo NISHI
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
81'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Bojan Krkic Perez 5 - 1
84'
87'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Yuki Kobayashi
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
88'
Leo Osaki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
5
20
Sút Phạt
18
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
359
Số đường chuyền
481
16
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
17
12
Đánh chặn
14
0
Dội cột/xà
2
23
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
93
37
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
4-4-2
18
Iikura
24
Sakai
4
Vermaelen
17
Kikuchi
23
Yamakawa
22
Sasaki
6
Montana
11
Muto
8
2
Lujan
7
Goke
10
Osako
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
41
Takahiro
29
Shibato
40
Hirano
24
Yuruki
18
Koizumi
33
Esaka
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Ryo Hatsuse
19
Leo Osaki
25
Yuki Kobayashi
3
Yuya Nakasaka
31
Lincoln Correa dos Santos
29
Bojan Krkic Perez
9
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
8
Daigo NISHI
5
Tomoaki Makino
17
Dunshu Ito
11
Tatsuya Tanaka
7
Kasper Junker
21
Tomoaki Okubo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
57.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
2
HT-H/FT-T
3
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
4
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
4
2
2
HT-B/FT-B
0
6
6
4