ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 11/03 Vòng 4
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Noevir Stadium
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.93
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.55
X
3.00
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
21'
match goal 0 - 1 Dunshu Ito
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
61'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Gotoku Sakai match yellow.png
64'
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
match change
67'
71'
match yellow.png Sekine Takahiro
73'
match change Bryan Linssen
Ra sân: Shinzo Koroki
Toya Izumi
Ra sân: Leo Osaki
match change
78'
80'
match change Takuya Ogiwara
Ra sân: Yoshio Koizumi
80'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Tomoaki Okubo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
11
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
448
 
Số đường chuyền
 
342
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
82
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Phelipe Megiolaro Alves
34
Yusei Ozaki
18
Haruya Ide
22
Daiju Sasaki
27
Toya Izumi
33
Takahiro Ogihara
30
Stefan Mugosa
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
1
Maekawa
19
Hatsuse
15
Honda
23
Yamakawa
24
Sakai
16
Saito
25
Osaki
5
Yamaguchi
14
Yuruki
10
Osako
11
Muto
1
Nishikawa
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibraten
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
10
Moberg-Karlsson
21
Okubo
8
Koizumi
30
Koroki

Substitutes

12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
26
Takuya Ogiwara
14
Sekine Takahiro
25
Kaito Yasui
40
Yuichi Hirano
9
Bryan Linssen
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Phelipe Megiolaro Alves 40
Yusei Ozaki 34
Haruya Ide 18
Daiju Sasaki 22
Toya Izumi 27
Takahiro Ogihara 33
Stefan Mugosa 30
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
4 Takuya Iwanami
26 Takuya Ogiwara
14 Sekine Takahiro
25 Kaito Yasui
40 Yuichi Hirano
9 Bryan Linssen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng
6.33 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
10.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
6
3
HT-H/FT-T
5
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
5
HT-B/FT-H
0
3
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
4
2
2
HT-B/FT-B
1
8
7
4

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.3
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.6
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.5
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
10 David Moberg-Karlsson Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.6
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.7
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi