ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 21/04 Vòng Vòng bảng
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Tokushima Vortis
Yukizaki Park Golf Course
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2.5
1.16
U 2.5
0.72
1
1.90
X
3.25
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
30'
match goal 0 - 1 Atsushi Kawata
61'
match change Koki Sugimori
Ra sân: Akira Hamashita
61'
match change Akihiro Sato
Ra sân: Atsushi Kawata
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
match change
65'
65'
match change Cristian Battocchio
Ra sân: Tokuma Suzuki
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
65'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Asahi Masuyama
match change
65'
Yuta Goke
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
65'
66'
match change Taiki Tamukai
Ra sân: Noriki Fuke
79'
match change Daisei Suzuki
Ra sân: Seiya FUJITA
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Noriaki Fujimoto
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
6
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
114
 
Pha tấn công
 
92
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ryuma Kikuchi
7
Yuta Goke
22
Daiju Sasaki
24
Gotoku Sakai
40
Ayub Timbe Masika
5
Hotaru Yamaguchi
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe Vissel Kobe
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
37
Masuyama
1
Maekawa
41
Oda
25
Osaki
9
Fujimoto
3
Kobayashi
26
Sakurauchi
19
Hatsuse
14
Yasui
27
Sakurai
31
Nakasaka
24
Nishiya
27
Fuke
3
Cvetinovic
13
Fujita
31
Hasegawa
23
Suzuki
7
Konishi
37
Hamashita
25
Abe
22
FUJITA
9
Kawata

Substitutes

2
Taiki Tamukai
18
Akihiro Sato
38
Cristian Battocchio
10
Masaki Watai
45
Koki Sugimori
29
Koki Mitsuzawa
16
Daisei Suzuki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryuma Kikuchi 17
Yuta Goke 7
Daiju Sasaki 22
Gotoku Sakai 24
Ayub Timbe Masika 40
Hotaru Yamaguchi 5
Hiroki Iikura 18
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
2 Taiki Tamukai
18 Akihiro Sato
38 Cristian Battocchio
10 Masaki Watai
45 Koki Sugimori
29 Koki Mitsuzawa
16 Daisei Suzuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (39trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
6
4
3
1
HT-B/FT-B
0
6
4
5