Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.82
2.82
X
3.15
3.15
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus
20'
0 - 1 Sho Inagaki
Sergi Samper Montana
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
46'
Shion Inoue
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
46'
59'
Yuki Soma
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
59'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
64'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
64'
78'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
78'
Naoki Maeda
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Sergi Samper Montana
84'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
84'
89'
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Nagoya Grampus
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
13
Phạm lỗi
8
2
Cứu thua
2
139
Pha tấn công
86
49
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
Nagoya Grampus
4-4-2
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaelen
25
Osaki
23
Yamakawa
22
Sasaki
5
Yamaguchi
14
Yasui
37
Masuyama
49
Matos
7
Goke
1
Langerak
6
Miyahara
14
Kimoto
3
Yuuichi
23
Yoshida
16
Castro
15
Inagaki
5
Nagasawa
19
Saito
9
Yamasaki
10
Xavier
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Noriaki Fujimoto
9
Ryuma Kikuchi
17
Ryo Hatsuse
19
Kyogo Furuhashi
11
Sergi Samper Montana
6
Shion Inoue
20
Ryotaro Hironaga
32
Nagoya Grampus
25
Naoki Maeda
21
Yohei Takeda
8
Yoichiro Kakitani
2
Takuji Yonemoto
17
Ryoya Morishita
11
Yuki Soma
4
Shinnosuke Nakatani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
57.67%
Kiểm soát bóng
44%
11.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
5
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
6
4
4
1
HT-B/FT-B
0
6
4
8