ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 26/06 Vòng 20
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Machida Zelvia
Noevir Stadium
Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
2.17
X
3.45
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.25
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
46'
match change Byron Vasquez
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Yuya Osako
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
64'
Rikuto Hirose
Ra sân: Jean Patric
match change
75'
76'
match change Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
76'
match change Keiya Sento
Ra sân: Hokuto Shimoda
76'
match change Kanji Kuwayama
Ra sân: Shota Fujio
Nanasei Iino
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Machida Zelvia Machida Zelvia
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
3
 
Substitution
 
4
89
 
Pha tấn công
 
85
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Rikuto Hirose
15
Yuki Honda
2
Nanasei Iino
55
Takuya Iwanami
25
Yuya Kuwasaki
50
Powell Obinna Obi
10
Yuya Osako
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
81
Kikuchi
24
Sakai
26
Patric
7
Ideguchi
96
Yamaguchi
11
Muto
9
Miyashiro
22
Sasaki
1
Tani
33
Mochizuki
5
Dresevic
3
Shoji
26
Hayashi
7
Hirakawa
45
Shibato
18
Shimoda
22
Fujimoto
9
Fujio
11
Lima

Substitutes

47
Shunta Araki
42
Koki Fukui
4
Jurato Ikeda
49
Kanji Kuwayama
8
Keiya Sento
6
Junya Suzuki
39
Byron Vasquez
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Rikuto Hirose 23
Yuki Honda 15
Nanasei Iino 2
Takuya Iwanami 55
Yuya Kuwasaki 25
Powell Obinna Obi 50
Yuya Osako 10
Machida Zelvia Machida Zelvia
47 Shunta Araki
42 Koki Fukui
4 Jurato Ikeda
49 Kanji Kuwayama
8 Keiya Sento
6 Junya Suzuki
39 Byron Vasquez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
8
3
HT-H/FT-T
5
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
4
1
6
HT-B/FT-B
1
8
6
5

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 2 1 46 7.1
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 1 1 0 17 11 64.71% 2 1 23 6.9
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 47 6.8
55 Takuya Iwanami Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 0 2 16 6.6
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 1 1 2 25 18 72% 0 3 41 7.1
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 1 0 42 6.8
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 3 1 3 51 36 70.59% 7 1 88 7.7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 2 49 7.5
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 5 54 7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 5 0 2 23 18 78.26% 3 2 44 7.4
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 0 0 5 30 26 86.67% 0 0 42 7.2
81 Ryuma Kikuchi Trung vệ 1 0 0 52 41 78.85% 0 2 62 7.1
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Jean Patric Cánh trái 3 0 1 16 12 75% 5 1 37 7.1
50 Powell Obinna Obi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Machida Zelvia Machida Zelvia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 33 21 63.64% 0 5 44 7.5
11 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 2 0 0 7 6 85.71% 0 1 14 6.5
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 15 60% 2 1 34 6.9
4 Jurato Ikeda Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 27 6.9
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.8
42 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 44 7.8
45 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 1 1 33 6.7
6 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 1 2 27 6.5
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 0 2 17 6.4
39 Byron Vasquez Cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 22 6.8
7 Yu Hirakawa Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 3 0 26 6.6
47 Shunta Araki Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.6
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 15 65.22% 2 1 41 7.2
33 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 14 45.16% 5 8 64 7.1
49 Kanji Kuwayama Forward 0 0 0 5 2 40% 0 3 7 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi