Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
0.90
0.90
1
2.70
2.70
X
3.40
3.40
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kawasaki Frontale
15'
Shuto Tanabe
Taisei Miyashiro
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
21'
25'
Bafetibis Gomis
46'
Sota Miura
Ra sân: Shuto Tanabe
Ra sân: Shuto Tanabe
48'
0 - 1 Sai Van Wermeskerken
65'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Patrick Verhon
Ra sân: Patrick Verhon
Takahiro Ogihara
67'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
70'
Rikuto Hirose
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
70'
80'
Yusuke Segawa
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
80'
Kento Tachibanada
Ra sân: Yamauchi Hinata
Ra sân: Yamauchi Hinata
Nanasei Iino
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
83'
85'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Tatsuki Seko
Ra sân: Tatsuki Seko
90'
Kento Tachibanada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kawasaki Frontale
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
449
Số đường chuyền
331
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu thành công
29
4
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
10
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
11
106
Pha tấn công
85
63
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
6
Ogihara
18
Ide
96
Yamaguchi
26
Patric
10
Osako
22
Sasaki
99
Kamifukumoto
31
Wermeskerken
2
Takai
35
Yuuichi
15
Tanabe
6
Fernandes
16
Seko
26
Hinata
20
Yamada
18
Gomis
28
Verhon
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Shota Arai
21
Rikuto Hirose
23
Yosuke Ideguchi
7
Nanasei Iino
2
Takuya Iwanami
55
Ryuma Kikuchi
81
Taisei Miyashiro
9
Kawasaki Frontale
21
Shunsuke Ando
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
25
Renji Matsui
13
Sota Miura
30
Yusuke Segawa
8
Kento Tachibanada
77
Hiroyuki Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
57.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
6
2
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
3
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
4
3
2
HT-B/FT-B
0
6
2
2