ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 2, 09/08 Vòng 23
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.04
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Sergi Samper Montana match yellow.png
58'
66'
match goal 0 - 1 Christiano Da Silva
Yutaro Oda
Ra sân: Junya Tanaka
match change
69'
69'
match change Yuji Takahashi
Ra sân: Emerson Raymundo Santos Moreno
Yutaro Oda 1 - 1
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
match goal
70'
83'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
87'
match change Masatoshi MIHARA
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
87'
match change Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Daiju Sasaki
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
match change
87'
89'
match yellow.png Keiya Shiihashi
90'
match yellow.png Takumi Kamijima
90'
match goal 1 - 2 Mao Hosoya
Kiến tạo: Christiano Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
740
 
Số đường chuyền
 
360
7
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Thử thách
 
19
123
 
Pha tấn công
 
114
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Yuki Kobayashi
26
Nagisa Sakurauchi
20
Shion Inoue
41
Yutaro Oda
31
Yuya Nakasaka
32
Ryotaro Hironaga
22
Daiju Sasaki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-1-4-2
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaelen
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguchi
8
Lujan
6
Montana
7
Goke
49
Matos
21
Tanaka
17
Seoung-Gyu
5
Moreno
44
Kamijima
4
Koga
8
Santos
6
TAKAHASHI
9
Silva
26
Shiihashi
20
Mitsumaru
23
Silva
19
Muto

Substitutes

13
Kengo Kitazume
35
Mao Hosoya
18
Yusuke Segawa
28
Sachiro Toshima
3
Yuji Takahashi
27
Masatoshi MIHARA
21
Masato Sasaki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yuki Kobayashi 3
Nagisa Sakurauchi 26
Shion Inoue 20
Yutaro Oda 41
Yuya Nakasaka 31
Ryotaro Hironaga 32
Daiju Sasaki 22
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
13 Kengo Kitazume
35 Mao Hosoya
18 Yusuke Segawa
28 Sachiro Toshima
3 Yuji Takahashi
27 Masatoshi MIHARA
21 Masato Sasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (42trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
3
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
4
1
2
HT-B/FT-B
0
7
8
2