ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 01/11 Vòng 35
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Jubilo Iwata
Noevir Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.83
O 2.75
0.90
U 2.75
0.95
1
1.33
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
25'
match yellow.png Ricardo Graca
Daiju Sasaki
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
38'
45'
match yellow.png Shun Nakamura
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
47'
48'
match yellow.png Shunsuke Nishikubo
Tetsushi Yamakawa 2 - 0
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
match goal
53'
57'
match change Yamada Hiroki
Ra sân: Jordy Croux
57'
match change Ryo Watanabe
Ra sân: Keita Takahata
61'
match yellow.png Hassan Hilo
65'
match change Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Shun Nakamura
78'
match change Ikki Kawasaki
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
78'
match change Rikiya Uehara
Ra sân: Hiroto Uemura
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
80'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Gotoku Sakai
match change
80'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
90'
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
8
21
 
Sút Phạt
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
594
 
Số đường chuyền
 
206
78%
 
Chuyền chính xác
 
45%
6
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
40
 
Long pass
 
10
177
 
Pha tấn công
 
59
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Daiju Sasaki
25
Yuya Kuwasaki
26
Jean Patric
81
Ryuma Kikuchi
19
Ryo Hatsuse
21
Shota Arai
55
Takuya Iwanami
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashiro
6
Ogihara
7
Ideguchi
23
Hirose
10
Osako
11
Muto
1
Kawashima
32
Hilo
6
Ito
36
Graca
26
Nishikubo
50
Uemura
25
Nakamura
4
Matsubara
23
Croux
18
Takahata
11
Ryo

Substitutes

10
Yamada Hiroki
55
Ryo Watanabe
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
2
Ikki Kawasaki
7
Rikiya Uehara
24
Mitsuki Sugimoto
15
Kaito Suzuki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiju Sasaki 22
Yuya Kuwasaki 25
Jean Patric 26
Ryuma Kikuchi 81
Ryo Hatsuse 19
Shota Arai 21
Takuya Iwanami 55
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
10 Yamada Hiroki
55 Ryo Watanabe
99 Matheus Vieira Campos Peixoto
2 Ikki Kawasaki
7 Rikiya Uehara
24 Mitsuki Sugimoto
15 Kaito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 32%
10.67 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
0
8
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
1
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
4
1
1
HT-B/FT-B
1
8
7
4

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 2 1 1 57 49 85.96% 6 1 83 7.4
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 0 5 37 28 75.68% 3 6 49 8.2
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 77 59 76.62% 11 3 103 8.2
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 71 58 81.69% 1 6 96 7.6
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 2 0 0 26 22 84.62% 1 3 35 6.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 4 0 1 34 27 79.41% 4 1 62 6.5
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 3 1 0 50 42 84% 3 1 64 7.7
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 2 1 0 53 40 75.47% 0 4 64 7.7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 40 7.3
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 60 48 80% 0 5 74 7.5
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 1 27 21 77.78% 2 4 41 7.1
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 3 2 2 51 39 76.47% 1 2 63 7.6
81 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
26 Jean Patric Cánh trái 1 0 0 9 4 44.44% 0 3 14 6.3
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.9

Jubilo Iwata Jubilo Iwata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 16 3 18.75% 0 0 22 6.7
10 Yamada Hiroki Tiền vệ công 2 0 2 13 7 53.85% 1 0 20 6.4
23 Jordy Croux Cánh phải 1 0 1 8 5 62.5% 2 0 18 6.7
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 9 50% 7 0 49 6.8
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.7
6 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 12 3 25% 0 7 25 6.8
25 Shun Nakamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 8 53.33% 2 0 26 6
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 0 0 0 9 1 11.11% 0 1 10 6.5
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 23 8 34.78% 0 7 51 7.4
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 1 3 33 6.5
18 Keita Takahata Hậu vệ cánh trái 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.6
55 Ryo Watanabe Tiền đạo cắm 2 1 0 8 4 50% 0 4 14 6.8
2 Ikki Kawasaki Tiền vệ phải 0 0 0 4 1 25% 0 1 12 6.5
32 Hassan Hilo Trung vệ 0 0 0 13 4 30.77% 0 6 34 6.8
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 7 33.33% 0 4 42 6.5
50 Hiroto Uemura Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 9 52.94% 0 1 27 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi