ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 08/10 Vòng 32
Vissel Kobe
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce 1
Noevir Stadium
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.03
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
3.20
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 0.75
0.68
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
7'
match var Yuta Imazu Card changed
9'
match red Yuta Imazu
14'
match change Sho Sasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ryuma Kikuchi 1 - 0 match goal
20'
Hiroyuki Kobayashi 2 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
54'
Gotoku Sakai 3 - 0 match goal
55'
Koya Yuruki 4 - 0 match goal
57'
59'
match change Tsukasa Morishima
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
60'
match change Takumu Kawamura
Ra sân: Tomoya Fujii
Takahiro Ogihara
Ra sân: Leo Osaki
match change
63'
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
match change
69'
69'
match change Ryo Tanada
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Yutaro Oda
Ra sân: Yuya Osako
match change
69'
70'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Pieros Sotiriou
Yuta Goke
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
match change
81'
Tomoaki Makino
Ra sân: Ryuma Kikuchi
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
730
 
Số đường chuyền
 
314
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
170
 
Pha tấn công
 
67
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
14
Tomoaki Makino
19
Ryo Hatsuse
7
Yuta Goke
22
Daiju Sasaki
33
Takahiro Ogihara
41
Yutaro Oda
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayashi
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
5
Yamaguchi
16
Yuruki
49
Kobayashi
11
Muto
10
Osako
22
Kawanami
21
Sumiyoshi
33
Imazu
3
Shiotani
15
Fujii
6
Aoyama
17
Matsumoto
16
Asano
30
Shibasaki
14
Silva
20
Sotiriou

Substitutes

1
Takuto Hayashi
19
Sho Sasaki
32
Sota Koshimichi
27
Takumu Kawamura
10
Tsukasa Morishima
13
Nassim Ben Khalifa
28
Ryo Tanada
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga 32
Tomoaki Makino 14
Ryo Hatsuse 19
Yuta Goke 7
Daiju Sasaki 22
Takahiro Ogihara 33
Yutaro Oda 41
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1 Takuto Hayashi
19 Sho Sasaki
32 Sota Koshimichi
27 Takumu Kawamura
10 Tsukasa Morishima
13 Nassim Ben Khalifa
28 Ryo Tanada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
9
1
HT-H/FT-T
5
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
4
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
8