ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Á - Thứ 3, 05/11 Vòng Groups East
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Gwangju Football Club
Noevir Stadium
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.00
+1
0.82
O 2.75
0.94
U 2.75
0.86
1
1.61
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Gwangju Football Club Gwangju Football Club
16'
match yellow.png Cho Sung Gwon
Taisei Miyashiro 1 - 0 match pen
45'
46'
match change Heo Yool
Ra sân: Ahn Young Kyu
46'
match change Kim Kyeong Jae
Ra sân: Shin Chang Moo
Daiju Sasaki 2 - 0 match goal
54'
56'
match change Lee Hee Gyun
Ra sân: Beka Mikeltadze
56'
match change Kim Han Gil
Ra sân: Cho Sung Gwon
Taisei Miyashiro match yellow.png
61'
Haruya Ide
Ra sân: Nanasei Iino
match change
63'
Koya Yuruki
Ra sân: Jean Patric
match change
82'
Yuki Honda
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
82'
84'
match change Oh Hoo Sung
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
90'
Niina Tominaga
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Gwangju Football Club Gwangju Football Club
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
22
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
321
 
Số đường chuyền
 
376
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
2
33
 
Long pass
 
21
107
 
Pha tấn công
 
79
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shota Arai
52
Kento Hamasaki
44
Mitsuki Hidaka
15
Yuki Honda
18
Haruya Ide
55
Takuya Iwanami
88
Ryota Morioka
50
Powell Obinna Obi
6
Takahiro Ogihara
35
Niina Tominaga
30
Kakeru Yamauchi
14
Koya Yuruki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Gwangju Football Club Gwangju Football Club 4-2-3-1
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
81
Kikuchi
26
Patric
7
Ideguchi
25
Kuwasaki
22
Sasaki
9
Miyashiro
2
Iino
1
Min
2
Gwon
15
Byeon
6
Kyu
27
Kim
55
Jun
40
Moo
7
Asani
14
Yeon
99
Mikeltadze
30
Choi

Substitutes

18
Heo Yool
17
Jeong Ji-Yong
47
Kim Han Gil
23
Kim Kyeong Jae
8
Lee Eu Ddeum
20
Lee Gun Hee
10
Lee Hee Gyun
24
Kang-hyeon Lee
3
Min-ki Lee
22
Lee Sang Ki
77
Oh Hoo Sung
31
Hee dong Roh
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shota Arai 21
Kento Hamasaki 52
Mitsuki Hidaka 44
Yuki Honda 15
Haruya Ide 18
Takuya Iwanami 55
Ryota Morioka 88
Powell Obinna Obi 50
Takahiro Ogihara 6
Niina Tominaga 35
Kakeru Yamauchi 30
Koya Yuruki 14
Gwangju Football Club Gwangju Football Club
18 Heo Yool
17 Jeong Ji-Yong
47 Kim Han Gil
23 Kim Kyeong Jae
8 Lee Eu Ddeum
20 Lee Gun Hee
10 Lee Hee Gyun
24 Kang-hyeon Lee
3 Min-ki Lee
22 Lee Sang Ki
77 Oh Hoo Sung
31 Hee dong Roh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 1
53.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
Gwangju Football Club (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1