ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 17/08 Vòng 27
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Gamba Osaka
Noevir Stadium
Quang đãng, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.5
0.91
U 2.5
0.77
1
1.76
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.01
U 1
0.85

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Nanasei Iino
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
18'
30'
match yellow.png Welton Felipe Paragua de Melo
38'
match yellow.png Juan Matheus Alano Nascimento
Yosuke Ideguchi match yellow.png
43'
Yuya Osako 1 - 0 match goal
45'
56'
match goal 1 - 1 Takashi Usami
Kiến tạo: Shota Fukuoka
Taisei Miyashiro
Ra sân: Jean Patric
match change
61'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
61'
66'
match change Isa Sakamoto
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
77'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Riku Matsuda
77'
match change Ryoya Yamashita
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
80'
match change Neta Lavi
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
80'
match change Shu Kurata
Ra sân: Kota Yamada
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Yuki Honda
match change
80'
Daiju Sasaki
Ra sân: Haruya Ide
match change
80'
Taisei Miyashiro 2 - 1
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
match goal
84'
90'
match goal 2 - 2 Shinnosuke Nakatani
Kiến tạo: Isa Sakamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Gamba Osaka Gamba Osaka
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
319
 
Số đường chuyền
 
417
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
33
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
15
91
 
Pha tấn công
 
98
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Nanasei Iino
19
Ryo Hatsuse
9
Taisei Miyashiro
81
Ryuma Kikuchi
22
Daiju Sasaki
21
Shota Arai
30
Kakeru Yamauchi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
23
Hirose
18
Ide
25
Kuwasaki
7
Ideguchi
26
Patric
10
Osako
11
Muto
22
Ichimori
46
Matsuda
20
Nakatani
2
Fukuoka
4
Kurokawa
23
Oliveir
16
Suzuki
97
Melo
9
Yamada
47
Nascimento
7
Usami

Substitutes

13
Isa Sakamoto
15
Takeru Kishimoto
17
Ryoya Yamashita
10
Shu Kurata
6
Neta Lavi
25
Kei Ishikawa
24
Yusei Egawa
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Nanasei Iino 2
Ryo Hatsuse 19
Taisei Miyashiro 9
Ryuma Kikuchi 81
Daiju Sasaki 22
Shota Arai 21
Kakeru Yamauchi 30
Gamba Osaka Gamba Osaka
13 Isa Sakamoto
15 Takeru Kishimoto
17 Ryoya Yamashita
10 Shu Kurata
6 Neta Lavi
25 Kei Ishikawa
24 Yusei Egawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
5.67 Phạm lỗi 3.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (41trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
6
2
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
4
5
5
HT-B/FT-B
0
7
0
2

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 2 0 23 12 52.17% 0 6 34 7.6
18 Haruya Ide Tiền vệ công 2 2 2 25 24 96% 3 3 37 6.6
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 40 25 62.5% 0 1 54 6.7
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 2 2 0 15 8 53.33% 5 3 38 6.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.7
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 1 0 36 6.8
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 48 6.8
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 5 50% 3 0 22 7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 30 6.6
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 0 6 51 7.1
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 6.4
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 1 1 8 8 100% 0 1 20 7.7
81 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 2 11 6.2
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 2 6 4 66.67% 4 0 24 6.8
26 Jean Patric Cánh trái 2 0 0 14 10 71.43% 1 2 27 7.2
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 49 6.9

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.6
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 3 2 5 37 34 91.89% 11 1 65 8.7
2 Shota Fukuoka Trung vệ 1 0 1 57 41 71.93% 0 4 63 6.3
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 2 1 0 47 38 80.85% 0 2 58 7.6
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 42 7.2
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 17 6.1
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.5
9 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 28 6.7
47 Juan Matheus Alano Nascimento Cánh phải 2 1 1 19 17 89.47% 0 0 31 6.7
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 25 83.33% 0 1 34 6.7
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 36 72% 1 3 67 7
46 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 17 60.71% 2 0 43 6.3
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 1 0 1 49 39 79.59% 3 3 78 6.7
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 6 6.5
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 2 0 1 11 9 81.82% 0 0 17 6.6
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 22 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi