Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.88
0.88
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.90
0.90
1
2.51
2.51
X
3.40
3.40
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Gamba Osaka
Sergi Samper Montana
23'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
46'
Asahi Masuyama
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
66'
67'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
67'
Ryu Takao
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
76'
Shu Kurata
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
76'
Ju Se Jong
Ra sân: Shuhei Kawasaki
Ra sân: Shuhei Kawasaki
Kyogo Furuhashi 1 - 0
79'
Takuya Yasui
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
80'
Junya Tanaka
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
80'
81'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Gamba Osaka
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
3
5
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
76
49
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaelen
17
Kikuchi
23
Yamakawa
20
Inoue
5
Yamaguchi
6
Montana
11
Furuhashi
9
Fujimoto
7
Goke
1
Masaki
8
Onose
5
Miura
3
Shoji
4
Fujiharu
29
Yamamoto
15
Ideguchi
21
Yajima
39
Usami
18
Oliveira
34
Kawasaki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Dyanfres Douglas Chagas Matos
49
Takuya Yasui
14
Ryotaro Hironaga
32
Leo Osaki
25
Junya Tanaka
21
Asahi Masuyama
37
Ryo Hatsuse
19
Gamba Osaka
27
Ryu Takao
10
Shu Kurata
32
Tiago Alves Sales
13
Shunya Suganuma
9
Leandro Marcos Pereira
6
Ju Se Jong
22
Jun Ichimori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
57.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
6
2
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
4
5
5
HT-B/FT-B
0
6
0
2